The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LVL
coinmill.com
50.0 0.39
100.0 0.79
200.0 1.57
500.0 3.93
1000.0 7.85
2000.0 15.70
5000.0 39.26
10,000.0 78.51
20,000.0 157.02
50,000.0 392.56
100,000.0 785.12
200,000.0 1570.25
500,000.0 3925.62
1,000,000.0 7851.24
2,000,000.0 15,702.47
5,000,000.0 39,256.18
10,000,000.0 78,512.37
INR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LVL INR
coinmill.com
0.50 63.7
1.00 127.4
2.00 254.7
5.00 636.8
10.00 1273.7
20.00 2547.4
50.00 6368.4
100.00 12,736.8
200.00 25,473.7
500.00 63,684.2
1000.00 127,368.5
2000.00 254,736.9
5000.00 636,842.3
10,000.00 1,273,684.7
20,000.00 2,547,369.4
50,000.00 6,368,423.5
100,000.00 12,736,847.0
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ