Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MGA
coinmill.com
50.0 2454
100.0 4908
200.0 9815
500.0 24,538
1000.0 49,076
2000.0 98,152
5000.0 245,380
10,000.0 490,761
20,000.0 981,521
50,000.0 2,453,803
100,000.0 4,907,606
200,000.0 9,815,212
500,000.0 24,538,029
1,000,000.0 49,076,059
2,000,000.0 98,152,118
5,000,000.0 245,380,294
10,000,000.0 490,760,588
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
MGA INR
coinmill.com
5000 101.9
10,000 203.8
20,000 407.5
50,000 1018.8
100,000 2037.7
200,000 4075.3
500,000 10,188.3
1,000,000 20,376.5
2,000,000 40,753.1
5,000,000 101,882.7
10,000,000 203,765.3
20,000,000 407,530.7
50,000,000 1,018,826.7
100,000,000 2,037,653.4
200,000,000 4,075,306.9
500,000,000 10,188,267.2
1,000,000,000 20,376,534.4
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ