Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MGA
coinmill.com
50.0 2677
100.0 5354
200.0 10,709
500.0 26,772
1000.0 53,544
2000.0 107,088
5000.0 267,720
10,000.0 535,441
20,000.0 1,070,881
50,000.0 2,677,203
100,000.0 5,354,406
200,000.0 10,708,812
500,000.0 26,772,029
1,000,000.0 53,544,059
2,000,000.0 107,088,118
5,000,000.0 267,720,294
10,000,000.0 535,440,588
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MGA INR
coinmill.com
5000 93.4
10,000 186.8
20,000 373.5
50,000 933.8
100,000 1867.6
200,000 3735.2
500,000 9338.1
1,000,000 18,676.2
2,000,000 37,352.4
5,000,000 93,381.0
10,000,000 186,762.1
20,000,000 373,524.2
50,000,000 933,810.4
100,000,000 1,867,620.8
200,000,000 3,735,241.7
500,000,000 9,338,104.2
1,000,000,000 18,676,208.4
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ