Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MMK
coinmill.com
50.0 1200
100.0 2350
200.0 4700
500.0 11,800
1000.0 23,600
2000.0 47,200
5000.0 117,950
10,000.0 235,900
20,000.0 471,800
50,000.0 1,179,450
100,000.0 2,358,900
200,000.0 4,717,800
500,000.0 11,794,500
1,000,000.0 23,589,050
2,000,000.0 47,178,100
5,000,000.0 117,945,200
10,000,000.0 235,890,400
INR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MMK INR
coinmill.com
2000 84.8
5000 212.0
10,000 423.9
20,000 847.9
50,000 2119.6
100,000 4239.3
200,000 8478.5
500,000 21,196.3
1,000,000 42,392.6
2,000,000 84,785.1
5,000,000 211,962.9
10,000,000 423,925.7
20,000,000 847,851.4
50,000,000 2,119,628.6
100,000,000 4,239,257.2
200,000,000 8,478,514.3
500,000,000 21,196,285.8
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ