Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MNT
coinmill.com
50.0 1949
100.0 3899
200.0 7797
500.0 19,493
1000.0 38,986
2000.0 77,972
5000.0 194,930
10,000.0 389,860
20,000.0 779,719
50,000.0 1,949,298
100,000.0 3,898,596
200,000.0 7,797,193
500,000.0 19,492,982
1,000,000.0 38,985,964
2,000,000.0 77,971,929
5,000,000.0 194,929,822
10,000,000.0 389,859,644
INR tỷ lệ
14 tháng Mười 2025
MNT INR
coinmill.com
2000 51.3
5000 128.3
10,000 256.5
20,000 513.0
50,000 1282.5
100,000 2565.0
200,000 5130.1
500,000 12,825.1
1,000,000 25,650.3
2,000,000 51,300.5
5,000,000 128,251.3
10,000,000 256,502.6
20,000,000 513,005.1
50,000,000 1,282,512.8
100,000,000 2,565,025.7
200,000,000 5,130,051.4
500,000,000 12,825,128.4
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ