Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MNT
coinmill.com
50.0 2030
100.0 4059
200.0 8119
500.0 20,297
1000.0 40,595
2000.0 81,190
5000.0 202,974
10,000.0 405,948
20,000.0 811,896
50,000.0 2,029,740
100,000.0 4,059,480
200,000.0 8,118,960
500,000.0 20,297,399
1,000,000.0 40,594,799
2,000,000.0 81,189,598
5,000,000.0 202,973,994
10,000,000.0 405,947,989
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
MNT INR
coinmill.com
2000 49.3
5000 123.2
10,000 246.3
20,000 492.7
50,000 1231.7
100,000 2463.4
200,000 4926.7
500,000 12,316.8
1,000,000 24,633.7
2,000,000 49,267.4
5,000,000 123,168.5
10,000,000 246,337.0
20,000,000 492,674.0
50,000,000 1,231,684.9
100,000,000 2,463,369.8
200,000,000 4,926,739.5
500,000,000 12,316,848.8
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ