Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MRO
coinmill.com
50.0 214.8
100.0 429.6
200.0 859.0
500.0 2147.6
1000.0 4295.2
2000.0 8590.4
5000.0 21,476.2
10,000.0 42,952.4
20,000.0 85,904.6
50,000.0 214,761.6
100,000.0 429,523.2
200,000.0 859,046.4
500,000.0 2,147,616.2
1,000,000.0 4,295,232.2
2,000,000.0 8,590,464.4
5,000,000.0 21,476,161.2
10,000,000.0 42,952,322.2
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MRO INR
coinmill.com
200.0 46.6
500.0 116.4
1000.0 232.8
2000.0 465.6
5000.0 1164.1
10,000.0 2328.2
20,000.0 4656.3
50,000.0 11,640.8
100,000.0 23,281.6
200,000.0 46,563.3
500,000.0 116,408.1
1,000,000.0 232,816.3
2,000,000.0 465,632.6
5,000,000.0 1,164,081.4
10,000,000.0 2,328,162.8
20,000,000.0 4,656,325.7
50,000,000.0 11,640,814.1
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ