Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


INR MXV
coinmill.com
50.0 1
100.0 3
200.0 5
500.0 13
1000.0 27
2000.0 54
5000.0 135
10,000.0 269
20,000.0 538
50,000.0 1345
100,000.0 2690
200,000.0 5381
500,000.0 13,452
1,000,000.0 26,905
2,000,000.0 53,810
5,000,000.0 134,524
10,000,000.0 269,049
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
MXV INR
coinmill.com
2 74.3
5 185.8
10 371.7
20 743.4
50 1858.4
100 3716.8
200 7433.6
500 18,584.0
1000 37,168.0
2000 74,336.0
5000 185,840.0
10,000 371,680.0
20,000 743,360.0
50,000 1,858,399.9
100,000 3,716,799.8
200,000 7,433,599.6
500,000 18,583,998.9
MXV tỷ lệ
10 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ