Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


INR MXV
coinmill.com
50.0 1
100.0 3
200.0 6
500.0 14
1000.0 28
2000.0 57
5000.0 142
10,000.0 284
20,000.0 568
50,000.0 1419
100,000.0 2838
200,000.0 5676
500,000.0 14,190
1,000,000.0 28,381
2,000,000.0 56,762
5,000,000.0 141,905
10,000,000.0 283,809
INR tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
MXV INR
coinmill.com
2 70.5
5 176.2
10 352.3
20 704.7
50 1761.7
100 3523.5
200 7047.0
500 17,617.5
1000 35,234.9
2000 70,469.9
5000 176,174.7
10,000 352,349.4
20,000 704,698.8
50,000 1,761,747.0
100,000 3,523,494.0
200,000 7,046,988.0
500,000 17,617,470.0
MXV tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ