Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MZN
coinmill.com
50.0 38
100.0 77
200.0 153
500.0 383
1000.0 765
2000.0 1531
5000.0 3827
10,000.0 7653
20,000.0 15,306
50,000.0 38,266
100,000.0 76,532
200,000.0 153,063
500,000.0 382,658
1,000,000.0 765,315
2,000,000.0 1,530,630
5,000,000.0 3,826,576
10,000,000.0 7,653,151
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MZN INR
coinmill.com
50 65.3
100 130.7
200 261.3
500 653.3
1000 1306.7
2000 2613.3
5000 6533.3
10,000 13,066.5
20,000 26,133.0
50,000 65,332.6
100,000 130,665.1
200,000 261,330.3
500,000 653,325.6
1,000,000 1,306,651.3
2,000,000 2,613,302.6
5,000,000 6,533,256.5
10,000,000 13,066,512.9
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ