Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MZN
coinmill.com
50.0 34
100.0 69
200.0 137
500.0 344
1000.0 687
2000.0 1374
5000.0 3435
10,000.0 6870
20,000.0 13,741
50,000.0 34,352
100,000.0 68,704
200,000.0 137,408
500,000.0 343,521
1,000,000.0 687,041
2,000,000.0 1,374,082
5,000,000.0 3,435,206
10,000,000.0 6,870,412
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
MZN INR
coinmill.com
50 72.8
100 145.6
200 291.1
500 727.8
1000 1455.5
2000 2911.0
5000 7277.6
10,000 14,555.2
20,000 29,110.3
50,000 72,775.8
100,000 145,551.7
200,000 291,103.4
500,000 727,758.4
1,000,000 1,455,516.8
2,000,000 2,911,033.7
5,000,000 7,277,584.2
10,000,000 14,555,168.4
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ