Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MZN
coinmill.com
50.0 35
100.0 70
200.0 140
500.0 351
1000.0 701
2000.0 1402
5000.0 3505
10,000.0 7011
20,000.0 14,022
50,000.0 35,054
100,000.0 70,109
200,000.0 140,217
500,000.0 350,543
1,000,000.0 701,087
2,000,000.0 1,402,173
5,000,000.0 3,505,433
10,000,000.0 7,010,866
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
MZN INR
coinmill.com
50 71.3
100 142.6
200 285.3
500 713.2
1000 1426.4
2000 2852.7
5000 7131.8
10,000 14,263.6
20,000 28,527.1
50,000 71,317.9
100,000 142,635.7
200,000 285,271.5
500,000 713,178.7
1,000,000 1,426,357.4
2,000,000 2,852,714.8
5,000,000 7,131,787.0
10,000,000 14,263,574.1
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ