Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MZN
coinmill.com
50.0 35
100.0 70
200.0 140
500.0 349
1000.0 699
2000.0 1398
5000.0 3495
10,000.0 6989
20,000.0 13,979
50,000.0 34,947
100,000.0 69,893
200,000.0 139,786
500,000.0 349,466
1,000,000.0 698,931
2,000,000.0 1,397,862
5,000,000.0 3,494,655
10,000,000.0 6,989,311
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
MZN INR
coinmill.com
50 71.5
100 143.1
200 286.2
500 715.4
1000 1430.8
2000 2861.5
5000 7153.8
10,000 14,307.6
20,000 28,615.1
50,000 71,537.8
100,000 143,075.6
200,000 286,151.2
500,000 715,378.1
1,000,000 1,430,756.2
2,000,000 2,861,512.4
5,000,000 7,153,781.0
10,000,000 14,307,562.1
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ