Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR MZN
coinmill.com
50.0 37
100.0 74
200.0 149
500.0 372
1000.0 744
2000.0 1487
5000.0 3718
10,000.0 7435
20,000.0 14,870
50,000.0 37,176
100,000.0 74,351
200,000.0 148,702
500,000.0 371,755
1,000,000.0 743,510
2,000,000.0 1,487,020
5,000,000.0 3,717,550
10,000,000.0 7,435,101
INR tỷ lệ
29 Tháng Một 2025
MZN INR
coinmill.com
50 67.2
100 134.5
200 269.0
500 672.5
1000 1345.0
2000 2689.9
5000 6724.9
10,000 13,449.7
20,000 26,899.4
50,000 67,248.6
100,000 134,497.2
200,000 268,994.3
500,000 672,485.8
1,000,000 1,344,971.7
2,000,000 2,689,943.3
5,000,000 6,724,858.4
10,000,000 13,449,716.7
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ