Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NANO
coinmill.com
50.0 0.12603
100.0 0.25205
200.0 0.50411
500.0 1.26026
1000.0 2.52053
2000.0 5.04106
5000.0 12.60264
10,000.0 25.20528
20,000.0 50.41055
50,000.0 126.02638
100,000.0 252.05276
200,000.0 504.10551
500,000.0 1260.26379
1,000,000.0 2520.52757
2,000,000.0 5041.05514
5,000,000.0 12,602.63785
10,000,000.0 25,205.27570
INR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
NANO INR
coinmill.com
0.20000 79.3
0.50000 198.4
1.00000 396.7
2.00000 793.5
5.00000 1983.7
10.00000 3967.4
20.00000 7934.8
50.00000 19,837.1
100.00000 39,674.2
200.00000 79,348.5
500.00000 198,371.2
1000.00000 396,742.3
2000.00000 793,484.7
5000.00000 1,983,711.7
10,000.00000 3,967,423.4
20,000.00000 7,934,846.7
50,000.00000 19,837,116.9
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ