Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NANO
coinmill.com
50.0 0.11846
100.0 0.23692
200.0 0.47384
500.0 1.18459
1000.0 2.36918
2000.0 4.73836
5000.0 11.84590
10,000.0 23.69181
20,000.0 47.38362
50,000.0 118.45904
100,000.0 236.91808
200,000.0 473.83617
500,000.0 1184.59042
1,000,000.0 2369.18084
2,000,000.0 4738.36167
5,000,000.0 11,845.90418
10,000,000.0 23,691.80837
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NANO INR
coinmill.com
0.20000 84.4
0.50000 211.0
1.00000 422.1
2.00000 844.2
5.00000 2110.4
10.00000 4220.9
20.00000 8441.7
50.00000 21,104.3
100.00000 42,208.7
200.00000 84,417.4
500.00000 211,043.4
1000.00000 422,086.8
2000.00000 844,173.6
5000.00000 2,110,434.1
10,000.00000 4,220,868.2
20,000.00000 8,441,736.4
50,000.00000 21,104,340.9
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ