Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NANO
coinmill.com
50.0 0.11882
100.0 0.23765
200.0 0.47530
500.0 1.18824
1000.0 2.37649
2000.0 4.75297
5000.0 11.88244
10,000.0 23.76487
20,000.0 47.52975
50,000.0 118.82436
100,000.0 237.64873
200,000.0 475.29745
500,000.0 1188.24363
1,000,000.0 2376.48725
2,000,000.0 4752.97450
5,000,000.0 11,882.43625
10,000,000.0 23,764.87250
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
NANO INR
coinmill.com
0.20000 84.2
0.50000 210.4
1.00000 420.8
2.00000 841.6
5.00000 2103.9
10.00000 4207.9
20.00000 8415.8
50.00000 21,039.5
100.00000 42,078.9
200.00000 84,157.8
500.00000 210,394.6
1000.00000 420,789.1
2000.00000 841,578.3
5000.00000 2,103,945.6
10,000.00000 4,207,891.3
20,000.00000 8,415,782.6
50,000.00000 21,039,456.4
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ