Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NANO
coinmill.com
50.0 0.11644
100.0 0.23289
200.0 0.46578
500.0 1.16444
1000.0 2.32888
2000.0 4.65775
5000.0 11.64439
10,000.0 23.28877
20,000.0 46.57755
50,000.0 116.44387
100,000.0 232.88773
200,000.0 465.77547
500,000.0 1164.43867
1,000,000.0 2328.87735
2,000,000.0 4657.75470
5,000,000.0 11,644.38674
10,000,000.0 23,288.77348
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
NANO INR
coinmill.com
0.20000 85.9
0.50000 214.7
1.00000 429.4
2.00000 858.8
5.00000 2147.0
10.00000 4293.9
20.00000 8587.8
50.00000 21,469.6
100.00000 42,939.1
200.00000 85,878.3
500.00000 214,695.7
1000.00000 429,391.4
2000.00000 858,782.9
5000.00000 2,146,957.2
10,000.00000 4,293,914.4
20,000.00000 8,587,828.8
50,000.00000 21,469,572.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ