Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NANO
coinmill.com
50.0 0.12412
100.0 0.24824
200.0 0.49648
500.0 1.24119
1000.0 2.48238
2000.0 4.96477
5000.0 12.41192
10,000.0 24.82383
20,000.0 49.64766
50,000.0 124.11916
100,000.0 248.23832
200,000.0 496.47665
500,000.0 1241.19162
1,000,000.0 2482.38325
2,000,000.0 4964.76650
5,000,000.0 12,411.91624
10,000,000.0 24,823.83249
INR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
NANO INR
coinmill.com
0.20000 80.6
0.50000 201.4
1.00000 402.8
2.00000 805.7
5.00000 2014.2
10.00000 4028.4
20.00000 8056.8
50.00000 20,141.9
100.00000 40,283.9
200.00000 80,567.7
500.00000 201,419.3
1000.00000 402,838.7
2000.00000 805,677.4
5000.00000 2,014,193.4
10,000.00000 4,028,386.8
20,000.00000 8,056,773.7
50,000.00000 20,141,934.2
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ