Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NAS
coinmill.com
50.0 1
100.0 2
200.0 4
500.0 10
1000.0 20
2000.0 40
5000.0 100
10,000.0 201
20,000.0 401
50,000.0 1003
100,000.0 2006
200,000.0 4012
500,000.0 10,029
1,000,000.0 20,058
2,000,000.0 40,117
5,000,000.0 100,291
10,000,000.0 200,583
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NAS INR
coinmill.com
1 49.9
2 99.7
5 249.3
10 498.5
20 997.1
50 2492.7
100 4985.5
200 9970.9
500 24,927.4
1000 49,854.7
2000 99,709.4
5000 249,273.6
10,000 498,547.1
20,000 997,094.2
50,000 2,492,735.5
100,000 4,985,471.1
200,000 9,970,942.1
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ