Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NEO
coinmill.com
50.0 0.036065
100.0 0.072130
200.0 0.144261
500.0 0.360652
1000.0 0.721305
2000.0 1.442609
5000.0 3.606523
10,000.0 7.213045
20,000.0 14.426091
50,000.0 36.065227
100,000.0 72.130454
200,000.0 144.260909
500,000.0 360.652272
1,000,000.0 721.304543
2,000,000.0 1442.609086
5,000,000.0 3606.522715
10,000,000.0 7213.045430
INR tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025
NEO INR
coinmill.com
0.050000 69.3
0.100000 138.6
0.200000 277.3
0.500000 693.2
1.000000 1386.4
2.000000 2772.8
5.000000 6931.9
10.000000 13,863.8
20.000000 27,727.5
50.000000 69,318.8
100.000000 138,637.7
200.000000 277,275.4
500.000000 693,188.5
1000.000000 1,386,377.0
2000.000000 2,772,753.9
5000.000000 6,931,884.8
10,000.000000 13,863,769.6
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ