Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NEO
coinmill.com
50.0 0.035816
100.0 0.071632
200.0 0.143263
500.0 0.358158
1000.0 0.716315
2000.0 1.432630
5000.0 3.581576
10,000.0 7.163152
20,000.0 14.326304
50,000.0 35.815761
100,000.0 71.631522
200,000.0 143.263044
500,000.0 358.157609
1,000,000.0 716.315218
2,000,000.0 1432.630436
5,000,000.0 3581.576089
10,000,000.0 7163.152178
INR tỷ lệ
30 tháng Chín 2025
NEO INR
coinmill.com
0.050000 69.8
0.100000 139.6
0.200000 279.2
0.500000 698.0
1.000000 1396.0
2.000000 2792.1
5.000000 6980.2
10.000000 13,960.3
20.000000 27,920.7
50.000000 69,801.7
100.000000 139,603.3
200.000000 279,206.7
500.000000 698,016.7
1000.000000 1,396,033.4
2000.000000 2,792,066.9
5000.000000 6,980,167.2
10,000.000000 13,960,334.4
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ