Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NEO
coinmill.com
50.0 0.038153
100.0 0.076305
200.0 0.152610
500.0 0.381526
1000.0 0.763052
2000.0 1.526105
5000.0 3.815262
10,000.0 7.630524
20,000.0 15.261047
50,000.0 38.152618
100,000.0 76.305237
200,000.0 152.610473
500,000.0 381.526183
1,000,000.0 763.052367
2,000,000.0 1526.104734
5,000,000.0 3815.261834
10,000,000.0 7630.523669
INR tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
NEO INR
coinmill.com
0.050000 65.5
0.100000 131.1
0.200000 262.1
0.500000 655.3
1.000000 1310.5
2.000000 2621.1
5.000000 6552.6
10.000000 13,105.3
20.000000 26,210.5
50.000000 65,526.3
100.000000 131,052.6
200.000000 262,105.2
500.000000 655,263.0
1000.000000 1,310,526.0
2000.000000 2,621,052.1
5000.000000 6,552,630.2
10,000.000000 13,105,260.4
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ