Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NEO
coinmill.com
50.0 0.035360
100.0 0.070720
200.0 0.141441
500.0 0.353602
1000.0 0.707204
2000.0 1.414408
5000.0 3.536020
10,000.0 7.072040
20,000.0 14.144079
50,000.0 35.360199
100,000.0 70.720397
200,000.0 141.440795
500,000.0 353.601987
1,000,000.0 707.203973
2,000,000.0 1414.407946
5,000,000.0 3536.019866
10,000,000.0 7072.039732
INR tỷ lệ
30 tháng Mười hai 2025
NEO INR
coinmill.com
0.050000 70.7
0.100000 141.4
0.200000 282.8
0.500000 707.0
1.000000 1414.0
2.000000 2828.0
5.000000 7070.1
10.000000 14,140.2
20.000000 28,280.4
50.000000 70,701.0
100.000000 141,401.9
200.000000 282,803.8
500.000000 707,009.6
1000.000000 1,414,019.2
2000.000000 2,828,038.4
5000.000000 7,070,096.0
10,000.000000 14,140,192.1
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ