Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NGN
coinmill.com
50.0 274
100.0 547
200.0 1095
500.0 2737
1000.0 5475
2000.0 10,949
5000.0 27,373
10,000.0 54,745
20,000.0 109,490
50,000.0 273,725
100,000.0 547,451
200,000.0 1,094,902
500,000.0 2,737,254
1,000,000.0 5,474,508
2,000,000.0 10,949,017
5,000,000.0 27,372,542
10,000,000.0 54,745,083
INR tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
NGN INR
coinmill.com
500 91.3
1000 182.7
2000 365.3
5000 913.3
10,000 1826.6
20,000 3653.3
50,000 9133.2
100,000 18,266.5
200,000 36,533.0
500,000 91,332.4
1,000,000 182,664.8
2,000,000 365,329.6
5,000,000 913,324.0
10,000,000 1,826,648.0
20,000,000 3,653,296.1
50,000,000 9,133,240.2
100,000,000 18,266,480.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ