Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NGN
coinmill.com
50.0 253
100.0 506
200.0 1011
500.0 2528
1000.0 5056
2000.0 10,112
5000.0 25,281
10,000.0 50,561
20,000.0 101,123
50,000.0 252,807
100,000.0 505,615
200,000.0 1,011,229
500,000.0 2,528,074
1,000,000.0 5,056,147
2,000,000.0 10,112,294
5,000,000.0 25,280,736
10,000,000.0 50,561,472
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
NGN INR
coinmill.com
500 98.9
1000 197.8
2000 395.6
5000 988.9
10,000 1977.8
20,000 3955.6
50,000 9889.0
100,000 19,777.9
200,000 39,555.8
500,000 98,889.5
1,000,000 197,779.1
2,000,000 395,558.1
5,000,000 988,895.3
10,000,000 1,977,790.5
20,000,000 3,955,581.1
50,000,000 9,888,952.6
100,000,000 19,777,905.3
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ