Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NGN
coinmill.com
50.0 258
100.0 516
200.0 1032
500.0 2580
1000.0 5160
2000.0 10,319
5000.0 25,798
10,000.0 51,595
20,000.0 103,190
50,000.0 257,976
100,000.0 515,951
200,000.0 1,031,902
500,000.0 2,579,756
1,000,000.0 5,159,511
2,000,000.0 10,319,023
5,000,000.0 25,797,557
10,000,000.0 51,595,114
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
NGN INR
coinmill.com
500 96.9
1000 193.8
2000 387.6
5000 969.1
10,000 1938.2
20,000 3876.3
50,000 9690.8
100,000 19,381.7
200,000 38,763.4
500,000 96,908.4
1,000,000 193,816.8
2,000,000 387,633.6
5,000,000 969,084.0
10,000,000 1,938,168.0
20,000,000 3,876,336.0
50,000,000 9,690,840.0
100,000,000 19,381,680.1
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ