Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NGN
coinmill.com
50.0 281
100.0 563
200.0 1126
500.0 2814
1000.0 5628
2000.0 11,256
5000.0 28,140
10,000.0 56,279
20,000.0 112,558
50,000.0 281,396
100,000.0 562,792
200,000.0 1,125,584
500,000.0 2,813,961
1,000,000.0 5,627,922
2,000,000.0 11,255,844
5,000,000.0 28,139,610
10,000,000.0 56,279,221
INR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
NGN INR
coinmill.com
500 88.8
1000 177.7
2000 355.4
5000 888.4
10,000 1776.9
20,000 3553.7
50,000 8884.3
100,000 17,768.5
200,000 35,537.1
500,000 88,842.7
1,000,000 177,685.5
2,000,000 355,370.9
5,000,000 888,427.4
10,000,000 1,776,854.7
20,000,000 3,553,709.5
50,000,000 8,884,273.7
100,000,000 17,768,547.4
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ