Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NMC
coinmill.com
50.0 0.4072
100.0 0.8144
200.0 1.6288
500.0 4.0719
1000.0 8.1438
2000.0 16.2876
5000.0 40.7190
10,000.0 81.4379
20,000.0 162.8758
50,000.0 407.1896
100,000.0 814.3791
200,000.0 1628.7582
500,000.0 4071.8956
1,000,000.0 8143.7911
2,000,000.0 16,287.5822
5,000,000.0 40,718.9556
10,000,000.0 81,437.9112
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
NMC INR
coinmill.com
0.5000 61.4
1.0000 122.8
2.0000 245.6
5.0000 614.0
10.0000 1227.9
20.0000 2455.9
50.0000 6139.6
100.0000 12,279.3
200.0000 24,558.6
500.0000 61,396.5
1000.0000 122,792.9
2000.0000 245,585.9
5000.0000 613,964.7
10,000.0000 1,227,929.3
20,000.0000 2,455,858.7
50,000.0000 6,139,646.7
100,000.0000 12,279,293.3
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ