Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NMC
coinmill.com
50.0 0.4225
100.0 0.8450
200.0 1.6900
500.0 4.2249
1000.0 8.4499
2000.0 16.8998
5000.0 42.2494
10,000.0 84.4989
20,000.0 168.9978
50,000.0 422.4944
100,000.0 844.9888
200,000.0 1689.9777
500,000.0 4224.9442
1,000,000.0 8449.8884
2,000,000.0 16,899.7768
5,000,000.0 42,249.4419
10,000,000.0 84,498.8839
INR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NMC INR
coinmill.com
0.5000 59.2
1.0000 118.3
2.0000 236.7
5.0000 591.7
10.0000 1183.4
20.0000 2366.9
50.0000 5917.2
100.0000 11,834.5
200.0000 23,669.0
500.0000 59,172.4
1000.0000 118,344.8
2000.0000 236,689.5
5000.0000 591,723.8
10,000.0000 1,183,447.6
20,000.0000 2,366,895.2
50,000.0000 5,917,237.9
100,000.0000 11,834,475.8
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ