Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NMC
coinmill.com
50.0 0.4314
100.0 0.8628
200.0 1.7255
500.0 4.3138
1000.0 8.6276
2000.0 17.2553
5000.0 43.1382
10,000.0 86.2764
20,000.0 172.5528
50,000.0 431.3820
100,000.0 862.7640
200,000.0 1725.5280
500,000.0 4313.8200
1,000,000.0 8627.6400
2,000,000.0 17,255.2799
5,000,000.0 43,138.1998
10,000,000.0 86,276.3996
INR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NMC INR
coinmill.com
0.5000 58.0
1.0000 115.9
2.0000 231.8
5.0000 579.5
10.0000 1159.1
20.0000 2318.1
50.0000 5795.3
100.0000 11,590.7
200.0000 23,181.3
500.0000 57,953.3
1000.0000 115,906.6
2000.0000 231,813.1
5000.0000 579,532.8
10,000.0000 1,159,065.5
20,000.0000 2,318,131.0
50,000.0000 5,795,327.6
100,000.0000 11,590,655.2
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ