Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NVC
coinmill.com
50.0 1.90104
100.0 3.80208
200.0 7.60415
500.0 19.01038
1000.0 38.02076
2000.0 76.04152
5000.0 190.10380
10,000.0 380.20760
20,000.0 760.41519
50,000.0 1901.03799
100,000.0 3802.07597
200,000.0 7604.15194
500,000.0 19,010.37985
1,000,000.0 38,020.75970
2,000,000.0 76,041.51941
5,000,000.0 190,103.79852
10,000,000.0 380,207.59705
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NVC INR
coinmill.com
2.00000 52.6
5.00000 131.5
10.00000 263.0
20.00000 526.0
50.00000 1315.1
100.00000 2630.1
200.00000 5260.3
500.00000 13,150.7
1000.00000 26,301.4
2000.00000 52,602.8
5000.00000 131,507.1
10,000.00000 263,014.2
20,000.00000 526,028.4
50,000.00000 1,315,071.0
100,000.00000 2,630,142.1
200,000.00000 5,260,284.2
500,000.00000 13,150,710.4
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ