Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NVC
coinmill.com
50.0 1.97972
100.0 3.95945
200.0 7.91889
500.0 19.79724
1000.0 39.59447
2000.0 79.18895
5000.0 197.97237
10,000.0 395.94475
20,000.0 791.88949
50,000.0 1979.72373
100,000.0 3959.44745
200,000.0 7918.89490
500,000.0 19,797.23726
1,000,000.0 39,594.47452
2,000,000.0 79,188.94903
5,000,000.0 197,972.37259
10,000,000.0 395,944.74517
INR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NVC INR
coinmill.com
2.00000 50.5
5.00000 126.3
10.00000 252.6
20.00000 505.1
50.00000 1262.8
100.00000 2525.6
200.00000 5051.2
500.00000 12,628.0
1000.00000 25,256.0
2000.00000 50,512.1
5000.00000 126,280.2
10,000.00000 252,560.5
20,000.00000 505,121.0
50,000.00000 1,262,802.5
100,000.00000 2,525,604.9
200,000.00000 5,051,209.9
500,000.00000 12,628,024.6
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ