Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NVC
coinmill.com
50.0 1.85620
100.0 3.71241
200.0 7.42481
500.0 18.56203
1000.0 37.12405
2000.0 74.24811
5000.0 185.62027
10,000.0 371.24054
20,000.0 742.48108
50,000.0 1856.20270
100,000.0 3712.40540
200,000.0 7424.81080
500,000.0 18,562.02701
1,000,000.0 37,124.05402
2,000,000.0 74,248.10805
5,000,000.0 185,620.27012
10,000,000.0 371,240.54024
INR tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
NVC INR
coinmill.com
2.00000 53.9
5.00000 134.7
10.00000 269.4
20.00000 538.7
50.00000 1346.8
100.00000 2693.7
200.00000 5387.3
500.00000 13,468.4
1000.00000 26,936.7
2000.00000 53,873.4
5000.00000 134,683.6
10,000.00000 269,367.1
20,000.00000 538,734.3
50,000.00000 1,346,835.7
100,000.00000 2,693,671.3
200,000.00000 5,387,342.7
500,000.00000 13,468,356.7
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ