Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR NVC
coinmill.com
50.0 1.93894
100.0 3.87787
200.0 7.75575
500.0 19.38936
1000.0 38.77873
2000.0 77.55745
5000.0 193.89363
10,000.0 387.78727
20,000.0 775.57453
50,000.0 1938.93633
100,000.0 3877.87265
200,000.0 7755.74530
500,000.0 19,389.36326
1,000,000.0 38,778.72651
2,000,000.0 77,557.45302
5,000,000.0 193,893.63256
10,000,000.0 387,787.26512
INR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NVC INR
coinmill.com
2.00000 51.6
5.00000 128.9
10.00000 257.9
20.00000 515.7
50.00000 1289.4
100.00000 2578.7
200.00000 5157.5
500.00000 12,893.7
1000.00000 25,787.3
2000.00000 51,574.7
5000.00000 128,936.7
10,000.00000 257,873.3
20,000.00000 515,746.7
50,000.00000 1,289,366.7
100,000.00000 2,578,733.5
200,000.00000 5,157,466.9
500,000.00000 12,893,667.4
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ