Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMG
coinmill.com
50.0 0.77702
100.0 1.55405
200.0 3.10809
500.0 7.77023
1000.0 15.54045
2000.0 31.08090
5000.0 77.70225
10,000.0 155.40451
20,000.0 310.80901
50,000.0 777.02253
100,000.0 1554.04506
200,000.0 3108.09011
500,000.0 7770.22528
1,000,000.0 15,540.45056
2,000,000.0 31,080.90111
5,000,000.0 77,702.25279
10,000,000.0 155,404.50557
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
OMG INR
coinmill.com
1.00000 64.3
2.00000 128.7
5.00000 321.7
10.00000 643.5
20.00000 1287.0
50.00000 3217.4
100.00000 6434.8
200.00000 12,869.6
500.00000 32,174.1
1000.00000 64,348.2
2000.00000 128,696.4
5000.00000 321,741.0
10,000.00000 643,482.0
20,000.00000 1,286,964.0
50,000.00000 3,217,409.9
100,000.00000 6,434,819.9
200,000.00000 12,869,639.7
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ