Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMG
coinmill.com
50.0 0.75958
100.0 1.51916
200.0 3.03831
500.0 7.59578
1000.0 15.19155
2000.0 30.38311
5000.0 75.95777
10,000.0 151.91554
20,000.0 303.83108
50,000.0 759.57769
100,000.0 1519.15539
200,000.0 3038.31078
500,000.0 7595.77694
1,000,000.0 15,191.55389
2,000,000.0 30,383.10778
5,000,000.0 75,957.76944
10,000,000.0 151,915.53888
INR tỷ lệ
28 tháng Tám 2025
OMG INR
coinmill.com
1.00000 65.8
2.00000 131.7
5.00000 329.1
10.00000 658.3
20.00000 1316.5
50.00000 3291.3
100.00000 6582.6
200.00000 13,165.2
500.00000 32,913.0
1000.00000 65,826.1
2000.00000 131,652.1
5000.00000 329,130.3
10,000.00000 658,260.5
20,000.00000 1,316,521.0
50,000.00000 3,291,302.5
100,000.00000 6,582,605.1
200,000.00000 13,165,210.2
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ