Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMG
coinmill.com
50.0 0.75790
100.0 1.51580
200.0 3.03161
500.0 7.57902
1000.0 15.15804
2000.0 30.31607
5000.0 75.79018
10,000.0 151.58036
20,000.0 303.16072
50,000.0 757.90180
100,000.0 1515.80360
200,000.0 3031.60720
500,000.0 7579.01799
1,000,000.0 15,158.03599
2,000,000.0 30,316.07198
5,000,000.0 75,790.17994
10,000,000.0 151,580.35989
INR tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
OMG INR
coinmill.com
1.00000 66.0
2.00000 131.9
5.00000 329.9
10.00000 659.7
20.00000 1319.4
50.00000 3298.6
100.00000 6597.2
200.00000 13,194.3
500.00000 32,985.8
1000.00000 65,971.6
2000.00000 131,943.2
5000.00000 329,858.0
10,000.00000 659,716.1
20,000.00000 1,319,432.1
50,000.00000 3,298,580.4
100,000.00000 6,597,160.7
200,000.00000 13,194,321.5
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ