Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMR
coinmill.com
50.0 0.220
100.0 0.440
200.0 0.880
500.0 2.200
1000.0 4.395
2000.0 8.790
5000.0 21.975
10,000.0 43.950
20,000.0 87.900
50,000.0 219.750
100,000.0 439.500
200,000.0 879.005
500,000.0 2197.510
1,000,000.0 4395.020
2,000,000.0 8790.035
5,000,000.0 21,975.090
10,000,000.0 43,950.175
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
OMR INR
coinmill.com
0.200 45.5
0.500 113.8
1.000 227.5
2.000 455.1
5.000 1137.7
10.000 2275.3
20.000 4550.6
50.000 11,376.5
100.000 22,753.0
200.000 45,506.1
500.000 113,765.2
1000.000 227,530.4
2000.000 455,060.8
5000.000 1,137,651.9
10,000.000 2,275,303.8
20,000.000 4,550,607.5
50,000.000 11,376,518.8
OMR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ