Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMR
coinmill.com
50.0 0.230
100.0 0.460
200.0 0.920
500.0 2.305
1000.0 4.610
2000.0 9.220
5000.0 23.045
10,000.0 46.090
20,000.0 92.180
50,000.0 230.450
100,000.0 460.900
200,000.0 921.800
500,000.0 2304.500
1,000,000.0 4608.995
2,000,000.0 9217.990
5,000,000.0 23,044.980
10,000,000.0 46,089.955
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
OMR INR
coinmill.com
0.200 43.4
0.500 108.5
1.000 217.0
2.000 433.9
5.000 1084.8
10.000 2169.7
20.000 4339.3
50.000 10,848.4
100.000 21,696.7
200.000 43,393.4
500.000 108,483.5
1000.000 216,967.0
2000.000 433,934.0
5000.000 1,084,835.0
10,000.000 2,169,670.1
20,000.000 4,339,340.1
50,000.000 10,848,350.3
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ