Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMR
coinmill.com
50.0 0.215
100.0 0.435
200.0 0.865
500.0 2.170
1000.0 4.335
2000.0 8.670
5000.0 21.675
10,000.0 43.355
20,000.0 86.705
50,000.0 216.765
100,000.0 433.530
200,000.0 867.060
500,000.0 2167.655
1,000,000.0 4335.305
2,000,000.0 8670.615
5,000,000.0 21,676.535
10,000,000.0 43,353.070
INR tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
OMR INR
coinmill.com
0.200 46.1
0.500 115.3
1.000 230.7
2.000 461.3
5.000 1153.3
10.000 2306.6
20.000 4613.3
50.000 11,533.2
100.000 23,066.4
200.000 46,132.8
500.000 115,332.1
1000.000 230,664.2
2000.000 461,328.4
5000.000 1,153,320.9
10,000.000 2,306,641.8
20,000.000 4,613,283.6
50,000.000 11,533,209.0
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ