Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMR
coinmill.com
50.0 0.225
100.0 0.450
200.0 0.900
500.0 2.250
1000.0 4.495
2000.0 8.990
5000.0 22.480
10,000.0 44.960
20,000.0 89.920
50,000.0 224.800
100,000.0 449.605
200,000.0 899.210
500,000.0 2248.020
1,000,000.0 4496.040
2,000,000.0 8992.080
5,000,000.0 22,480.205
10,000,000.0 44,960.410
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
OMR INR
coinmill.com
0.200 44.5
0.500 111.2
1.000 222.4
2.000 444.8
5.000 1112.1
10.000 2224.2
20.000 4448.4
50.000 11,120.9
100.000 22,241.8
200.000 44,483.6
500.000 111,209.0
1000.000 222,417.9
2000.000 444,835.8
5000.000 1,112,089.5
10,000.000 2,224,179.0
20,000.000 4,448,358.0
50,000.000 11,120,895.1
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ