Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR OMR
coinmill.com
50.0 0.220
100.0 0.440
200.0 0.885
500.0 2.205
1000.0 4.415
2000.0 8.825
5000.0 22.065
10,000.0 44.135
20,000.0 88.270
50,000.0 220.670
100,000.0 441.340
200,000.0 882.685
500,000.0 2206.710
1,000,000.0 4413.420
2,000,000.0 8826.835
5,000,000.0 22,067.090
10,000,000.0 44,134.185
INR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
OMR INR
coinmill.com
0.200 45.3
0.500 113.3
1.000 226.6
2.000 453.2
5.000 1132.9
10.000 2265.8
20.000 4531.6
50.000 11,329.1
100.000 22,658.2
200.000 45,316.3
500.000 113,290.9
1000.000 226,581.7
2000.000 453,163.5
5000.000 1,132,908.7
10,000.000 2,265,817.3
20,000.000 4,531,634.6
50,000.000 11,329,086.6
OMR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ