Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR PHS
coinmill.com
50.0 34.655
100.0 69.311
200.0 138.621
500.0 346.553
1000.0 693.107
2000.0 1386.213
5000.0 3465.533
10,000.0 6931.067
20,000.0 13,862.133
50,000.0 34,655.333
100,000.0 69,310.667
200,000.0 138,621.333
500,000.0 346,553.333
1,000,000.0 693,106.667
2,000,000.0 1,386,213.333
5,000,000.0 3,465,533.333
10,000,000.0 6,931,066.667
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
PHS INR
coinmill.com
50.000 72.1
100.000 144.3
200.000 288.6
500.000 721.4
1000.000 1442.8
2000.000 2885.6
5000.000 7213.9
10,000.000 14,427.8
20,000.000 28,855.6
50,000.000 72,139.0
100,000.000 144,277.9
200,000.000 288,555.9
500,000.000 721,389.7
1,000,000.000 1,442,779.4
2,000,000.000 2,885,558.7
5,000,000.000 7,213,896.9
10,000,000.000 14,427,793.7
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ