Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Rupi Ấn Độ (INR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Old Rumani Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Rumani Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Rumani Lei hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ROL
coinmill.com
50.0 27,995.78
100.0 55,991.56
200.0 111,983.12
500.0 279,957.81
1000.0 559,915.62
2000.0 1,119,831.24
5000.0 2,799,578.10
10,000.0 5,599,156.20
20,000.0 11,198,312.39
50,000.0 27,995,780.98
100,000.0 55,991,561.96
200,000.0 111,983,123.92
500,000.0 279,957,809.81
1,000,000.0 559,915,619.61
2,000,000.0 1,119,831,239.22
5,000,000.0 2,799,578,098.05
10,000,000.0 5,599,156,196.11
INR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ROL INR
coinmill.com
50,000.00 89.3
100,000.00 178.6
200,000.00 357.2
500,000.00 893.0
1,000,000.00 1786.0
2,000,000.00 3572.0
5,000,000.00 8929.9
10,000,000.00 17,859.8
20,000,000.00 35,719.7
50,000,000.00 89,299.2
100,000,000.00 178,598.3
200,000,000.00 357,196.7
500,000,000.00 892,991.7
1,000,000,000.00 1,785,983.4
2,000,000,000.00 3,571,966.8
5,000,000,000.00 8,929,917.0
10,000,000,000.00 17,859,834.0
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ