Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR RWF
coinmill.com
50.0 660
100.0 1320
200.0 2639
500.0 6598
1000.0 13,197
2000.0 26,394
5000.0 65,985
10,000.0 131,970
20,000.0 263,940
50,000.0 659,850
100,000.0 1,319,699
200,000.0 2,639,399
500,000.0 6,598,497
1,000,000.0 13,196,995
2,000,000.0 26,393,989
5,000,000.0 65,984,973
10,000,000.0 131,969,945
INR tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
RWF INR
coinmill.com
1000 75.8
2000 151.5
5000 378.9
10,000 757.7
20,000 1515.5
50,000 3788.7
100,000 7577.5
200,000 15,155.0
500,000 37,887.4
1,000,000 75,774.8
2,000,000 151,549.7
5,000,000 378,874.1
10,000,000 757,748.3
20,000,000 1,515,496.6
50,000,000 3,788,741.4
100,000,000 7,577,482.9
200,000,000 15,154,965.7
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ