Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR RWF
coinmill.com
50.0 643
100.0 1286
200.0 2573
500.0 6431
1000.0 12,863
2000.0 25,726
5000.0 64,314
10,000.0 128,628
20,000.0 257,256
50,000.0 643,141
100,000.0 1,286,282
200,000.0 2,572,563
500,000.0 6,431,408
1,000,000.0 12,862,816
2,000,000.0 25,725,633
5,000,000.0 64,314,082
10,000,000.0 128,628,164
INR tỷ lệ
16 tháng Tư 2025
RWF INR
coinmill.com
1000 77.7
2000 155.5
5000 388.7
10,000 777.4
20,000 1554.9
50,000 3887.2
100,000 7774.3
200,000 15,548.7
500,000 38,871.7
1,000,000 77,743.5
2,000,000 155,486.9
5,000,000 388,717.4
10,000,000 777,434.7
20,000,000 1,554,869.4
50,000,000 3,887,173.6
100,000,000 7,774,347.1
200,000,000 15,548,694.3
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ