Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR RWF
coinmill.com
50.0 638
100.0 1276
200.0 2552
500.0 6380
1000.0 12,760
2000.0 25,521
5000.0 63,802
10,000.0 127,604
20,000.0 255,207
50,000.0 638,018
100,000.0 1,276,035
200,000.0 2,552,071
500,000.0 6,380,177
1,000,000.0 12,760,354
2,000,000.0 25,520,707
5,000,000.0 63,801,768
10,000,000.0 127,603,536
INR tỷ lệ
3 tháng Sáu 2025
RWF INR
coinmill.com
1000 78.4
2000 156.7
5000 391.8
10,000 783.7
20,000 1567.4
50,000 3918.4
100,000 7836.8
200,000 15,673.5
500,000 39,183.9
1,000,000 78,367.7
2,000,000 156,735.5
5,000,000 391,838.7
10,000,000 783,677.3
20,000,000 1,567,354.7
50,000,000 3,918,386.7
100,000,000 7,836,773.4
200,000,000 15,673,546.8
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ