Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR RWF
coinmill.com
50.0 622
100.0 1244
200.0 2488
500.0 6219
1000.0 12,438
2000.0 24,875
5000.0 62,188
10,000.0 124,377
20,000.0 248,753
50,000.0 621,883
100,000.0 1,243,765
200,000.0 2,487,531
500,000.0 6,218,827
1,000,000.0 12,437,655
2,000,000.0 24,875,309
5,000,000.0 62,188,273
10,000,000.0 124,376,547
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
RWF INR
coinmill.com
1000 80.4
2000 160.8
5000 402.0
10,000 804.0
20,000 1608.0
50,000 4020.1
100,000 8040.1
200,000 16,080.2
500,000 40,200.5
1,000,000 80,401.0
2,000,000 160,802.0
5,000,000 402,005.1
10,000,000 804,010.1
20,000,000 1,608,020.2
50,000,000 4,020,050.5
100,000,000 8,040,101.0
200,000,000 16,080,202.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ