Chào mừng! Login
| |||
|
Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.
Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính
Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.
Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|