Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR SNT
coinmill.com
50.0 15.737
100.0 31.475
200.0 62.949
500.0 157.374
1000.0 314.747
2000.0 629.495
5000.0 1573.737
10,000.0 3147.475
20,000.0 6294.950
50,000.0 15,737.375
100,000.0 31,474.749
200,000.0 62,949.498
500,000.0 157,373.745
1,000,000.0 314,747.491
2,000,000.0 629,494.981
5,000,000.0 1,573,737.453
10,000,000.0 3,147,474.906
INR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SNT INR
coinmill.com
20.000 63.5
50.000 158.9
100.000 317.7
200.000 635.4
500.000 1588.6
1000.000 3177.2
2000.000 6354.3
5000.000 15,885.8
10,000.000 31,771.5
20,000.000 63,543.0
50,000.000 158,857.5
100,000.000 317,715.0
200,000.000 635,430.0
500,000.000 1,588,575.0
1,000,000.000 3,177,150.0
2,000,000.000 6,354,300.1
5,000,000.000 15,885,750.2
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ