Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR SOS
coinmill.com
50.0 307
100.0 615
200.0 1229
500.0 3074
1000.0 6147
2000.0 12,294
5000.0 30,736
10,000.0 61,472
20,000.0 122,944
50,000.0 307,361
100,000.0 614,721
200,000.0 1,229,442
500,000.0 3,073,605
1,000,000.0 6,147,211
2,000,000.0 12,294,421
5,000,000.0 30,736,053
10,000,000.0 61,472,105
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
SOS INR
coinmill.com
500 81.3
1000 162.7
2000 325.4
5000 813.4
10,000 1626.8
20,000 3253.5
50,000 8133.8
100,000 16,267.5
200,000 32,535.1
500,000 81,337.7
1,000,000 162,675.4
2,000,000 325,350.8
5,000,000 813,377.1
10,000,000 1,626,754.1
20,000,000 3,253,508.2
50,000,000 8,133,770.6
100,000,000 16,267,541.1
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ