Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TIX
coinmill.com
50.0 128.2896
100.0 256.5792
200.0 513.1585
500.0 1282.8962
1000.0 2565.7925
2000.0 5131.5849
5000.0 12,828.9623
10,000.0 25,657.9245
20,000.0 51,315.8490
50,000.0 128,289.6225
100,000.0 256,579.2451
200,000.0 513,158.4901
500,000.0 1,282,896.2253
1,000,000.0 2,565,792.4506
2,000,000.0 5,131,584.9013
5,000,000.0 12,828,962.2532
10,000,000.0 25,657,924.5064
INR tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
TIX INR
coinmill.com
200.0000 77.9
500.0000 194.9
1000.0000 389.7
2000.0000 779.5
5000.0000 1948.7
10,000.0000 3897.4
20,000.0000 7794.9
50,000.0000 19,487.2
100,000.0000 38,974.3
200,000.0000 77,948.6
500,000.0000 194,871.6
1,000,000.0000 389,743.1
2,000,000.0000 779,486.3
5,000,000.0000 1,948,715.7
10,000,000.0000 3,897,431.4
20,000,000.0000 7,794,862.8
50,000,000.0000 19,487,156.9
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ