Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TIX
coinmill.com
50.0 129.6233
100.0 259.2466
200.0 518.4931
500.0 1296.2329
1000.0 2592.4657
2000.0 5184.9315
5000.0 12,962.3287
10,000.0 25,924.6574
20,000.0 51,849.3149
50,000.0 129,623.2872
100,000.0 259,246.5744
200,000.0 518,493.1489
500,000.0 1,296,232.8722
1,000,000.0 2,592,465.7443
2,000,000.0 5,184,931.4887
5,000,000.0 12,962,328.7216
10,000,000.0 25,924,657.4433
INR tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
TIX INR
coinmill.com
200.0000 77.1
500.0000 192.9
1000.0000 385.7
2000.0000 771.5
5000.0000 1928.7
10,000.0000 3857.3
20,000.0000 7714.7
50,000.0000 19,286.7
100,000.0000 38,573.3
200,000.0000 77,146.6
500,000.0000 192,866.6
1,000,000.0000 385,733.2
2,000,000.0000 771,466.3
5,000,000.0000 1,928,665.8
10,000,000.0000 3,857,331.6
20,000,000.0000 7,714,663.2
50,000,000.0000 19,286,657.9
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ