Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TIX
coinmill.com
50.0 126.1472
100.0 252.2945
200.0 504.5890
500.0 1261.4724
1000.0 2522.9449
2000.0 5045.8897
5000.0 12,614.7243
10,000.0 25,229.4486
20,000.0 50,458.8972
50,000.0 126,147.2430
100,000.0 252,294.4860
200,000.0 504,588.9719
500,000.0 1,261,472.4298
1,000,000.0 2,522,944.8595
2,000,000.0 5,045,889.7191
5,000,000.0 12,614,724.2977
10,000,000.0 25,229,448.5955
INR tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
TIX INR
coinmill.com
200.0000 79.3
500.0000 198.2
1000.0000 396.4
2000.0000 792.7
5000.0000 1981.8
10,000.0000 3963.6
20,000.0000 7927.2
50,000.0000 19,818.1
100,000.0000 39,636.2
200,000.0000 79,272.4
500,000.0000 198,181.1
1,000,000.0000 396,362.2
2,000,000.0000 792,724.4
5,000,000.0000 1,981,811.0
10,000,000.0000 3,963,622.1
20,000,000.0000 7,927,244.2
50,000,000.0000 19,818,110.5
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ