Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TIX
coinmill.com
50.0 137.0540
100.0 274.1080
200.0 548.2161
500.0 1370.5402
1000.0 2741.0803
2000.0 5482.1606
5000.0 13,705.4016
10,000.0 27,410.8031
20,000.0 54,821.6062
50,000.0 137,054.0155
100,000.0 274,108.0311
200,000.0 548,216.0622
500,000.0 1,370,540.1555
1,000,000.0 2,741,080.3110
2,000,000.0 5,482,160.6220
5,000,000.0 13,705,401.5549
10,000,000.0 27,410,803.1098
INR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
TIX INR
coinmill.com
200.0000 73.0
500.0000 182.4
1000.0000 364.8
2000.0000 729.6
5000.0000 1824.1
10,000.0000 3648.2
20,000.0000 7296.4
50,000.0000 18,241.0
100,000.0000 36,482.0
200,000.0000 72,963.9
500,000.0000 182,409.8
1,000,000.0000 364,819.7
2,000,000.0000 729,639.3
5,000,000.0000 1,824,098.3
10,000,000.0000 3,648,196.6
20,000,000.0000 7,296,393.3
50,000,000.0000 18,240,983.2
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ