Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR UGX
coinmill.com
50.0 2100
100.0 4250
200.0 8450
500.0 21,200
1000.0 42,350
2000.0 84,750
5000.0 211,850
10,000.0 423,750
20,000.0 847,450
50,000.0 2,118,650
100,000.0 4,237,300
200,000.0 8,474,550
500,000.0 21,186,400
1,000,000.0 42,372,750
2,000,000.0 84,745,550
5,000,000.0 211,863,850
10,000,000.0 423,727,700
INR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
UGX INR
coinmill.com
2000 47.2
5000 118.0
10,000 236.0
20,000 472.0
50,000 1180.0
100,000 2360.0
200,000 4720.0
500,000 11,800.0
1,000,000 23,600.1
2,000,000 47,200.1
5,000,000 118,000.3
10,000,000 236,000.6
20,000,000 472,001.3
50,000,000 1,180,003.2
100,000,000 2,360,006.3
200,000,000 4,720,012.6
500,000,000 11,800,031.6
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ