Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR UGX
coinmill.com
50.0 2000
100.0 4000
200.0 8050
500.0 20,100
1000.0 40,250
2000.0 80,450
5000.0 201,150
10,000.0 402,350
20,000.0 804,700
50,000.0 2,011,700
100,000.0 4,023,450
200,000.0 8,046,850
500,000.0 20,117,150
1,000,000.0 40,234,350
2,000,000.0 80,468,650
5,000,000.0 201,171,650
10,000,000.0 402,343,250
INR tỷ lệ
29 tháng Mười hai 2025
UGX INR
coinmill.com
2000 49.7
5000 124.3
10,000 248.5
20,000 497.1
50,000 1242.7
100,000 2485.4
200,000 4970.9
500,000 12,427.2
1,000,000 24,854.4
2,000,000 49,708.8
5,000,000 124,272.0
10,000,000 248,544.0
20,000,000 497,088.0
50,000,000 1,242,720.0
100,000,000 2,485,440.0
200,000,000 4,970,879.9
500,000,000 12,427,199.8
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ