Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR UGX
coinmill.com
50.0 2200
100.0 4350
200.0 8750
500.0 21,850
1000.0 43,750
2000.0 87,500
5000.0 218,750
10,000.0 437,450
20,000.0 874,950
50,000.0 2,187,300
100,000.0 4,374,650
200,000.0 8,749,300
500,000.0 21,873,250
1,000,000.0 43,746,500
2,000,000.0 87,492,950
5,000,000.0 218,732,400
10,000,000.0 437,464,800
INR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
UGX INR
coinmill.com
2000 45.7
5000 114.3
10,000 228.6
20,000 457.2
50,000 1142.9
100,000 2285.9
200,000 4571.8
500,000 11,429.5
1,000,000 22,859.0
2,000,000 45,718.0
5,000,000 114,294.9
10,000,000 228,589.8
20,000,000 457,179.7
50,000,000 1,142,949.1
100,000,000 2,285,898.3
200,000,000 4,571,796.6
500,000,000 11,429,491.5
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ