Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu USD có thể được viết $. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR USD
coinmill.com
50.0 0.60
100.0 1.20
200.0 2.40
500.0 6.00
1000.0 12.00
2000.0 24.00
5000.0 60.01
10,000.0 120.01
20,000.0 240.02
50,000.0 600.06
100,000.0 1200.11
200,000.0 2400.23
500,000.0 6000.57
1,000,000.0 12,001.13
2,000,000.0 24,002.27
5,000,000.0 60,005.67
10,000,000.0 120,011.34
INR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
USD INR
coinmill.com
0.50 41.7
1.00 83.3
2.00 166.7
5.00 416.6
10.00 833.3
20.00 1666.5
50.00 4166.3
100.00 8332.5
200.00 16,665.1
500.00 41,662.7
1000.00 83,325.5
2000.00 166,650.9
5000.00 416,627.3
10,000.00 833,254.6
20,000.00 1,666,509.2
50,000.00 4,166,272.9
100,000.00 8,332,545.8
USD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ