Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VEN
coinmill.com
50.0 0.3556
100.0 0.7112
200.0 1.4224
500.0 3.5559
1000.0 7.1118
2000.0 14.2237
5000.0 35.5592
10,000.0 71.1184
20,000.0 142.2369
50,000.0 355.5922
100,000.0 711.1845
200,000.0 1422.3690
500,000.0 3555.9224
1,000,000.0 7111.8448
2,000,000.0 14,223.6896
5,000,000.0 35,559.2241
10,000,000.0 71,118.4482
INR tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VEN INR
coinmill.com
0.5000 70.3
1.0000 140.6
2.0000 281.2
5.0000 703.1
10.0000 1406.1
20.0000 2812.2
50.0000 7030.5
100.0000 14,061.0
200.0000 28,122.1
500.0000 70,305.2
1000.0000 140,610.5
2000.0000 281,221.0
5000.0000 703,052.5
10,000.0000 1,406,104.9
20,000.0000 2,812,209.8
50,000.0000 7,030,524.6
100,000.0000 14,061,049.2
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ