Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VEN
coinmill.com
50.0 0.3880
100.0 0.7761
200.0 1.5521
500.0 3.8804
1000.0 7.7607
2000.0 15.5214
5000.0 38.8035
10,000.0 77.6071
20,000.0 155.2141
50,000.0 388.0353
100,000.0 776.0707
200,000.0 1552.1414
500,000.0 3880.3534
1,000,000.0 7760.7069
2,000,000.0 15,521.4138
5,000,000.0 38,803.5345
10,000,000.0 77,607.0689
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
VEN INR
coinmill.com
0.5000 64.4
1.0000 128.9
2.0000 257.7
5.0000 644.3
10.0000 1288.5
20.0000 2577.1
50.0000 6442.7
100.0000 12,885.4
200.0000 25,770.8
500.0000 64,427.1
1000.0000 128,854.2
2000.0000 257,708.5
5000.0000 644,271.2
10,000.0000 1,288,542.4
20,000.0000 2,577,084.8
50,000.0000 6,442,712.1
100,000.0000 12,885,424.1
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ