Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VEN
coinmill.com
50.0 0.3643
100.0 0.7285
200.0 1.4571
500.0 3.6427
1000.0 7.2854
2000.0 14.5709
5000.0 36.4271
10,000.0 72.8543
20,000.0 145.7086
50,000.0 364.2714
100,000.0 728.5428
200,000.0 1457.0856
500,000.0 3642.7139
1,000,000.0 7285.4279
2,000,000.0 14,570.8558
5,000,000.0 36,427.1394
10,000,000.0 72,854.2788
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VEN INR
coinmill.com
0.5000 68.6
1.0000 137.3
2.0000 274.5
5.0000 686.3
10.0000 1372.6
20.0000 2745.2
50.0000 6863.0
100.0000 13,726.0
200.0000 27,452.1
500.0000 68,630.1
1000.0000 137,260.3
2000.0000 274,520.6
5000.0000 686,301.5
10,000.0000 1,372,603.0
20,000.0000 2,745,206.0
50,000.0000 6,863,014.9
100,000.0000 13,726,029.8
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ