Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VEN
coinmill.com
50.0 0.3572
100.0 0.7144
200.0 1.4288
500.0 3.5721
1000.0 7.1442
2000.0 14.2883
5000.0 35.7208
10,000.0 71.4415
20,000.0 142.8831
50,000.0 357.2077
100,000.0 714.4153
200,000.0 1428.8307
500,000.0 3572.0767
1,000,000.0 7144.1535
2,000,000.0 14,288.3070
5,000,000.0 35,720.7674
10,000,000.0 71,441.5348
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
VEN INR
coinmill.com
0.5000 70.0
1.0000 140.0
2.0000 279.9
5.0000 699.9
10.0000 1399.7
20.0000 2799.5
50.0000 6998.7
100.0000 13,997.5
200.0000 27,994.9
500.0000 69,987.3
1000.0000 139,974.6
2000.0000 279,949.2
5000.0000 699,873.0
10,000.0000 1,399,746.0
20,000.0000 2,799,491.9
50,000.0000 6,998,729.8
100,000.0000 13,997,459.6
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ