Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.019440
100.0 0.038881
200.0 0.077761
500.0 0.194403
1000.0 0.388806
2000.0 0.777613
5000.0 1.944032
10,000.0 3.888065
20,000.0 7.776129
50,000.0 19.440324
100,000.0 38.880647
200,000.0 77.761294
500,000.0 194.403236
1,000,000.0 388.806472
2,000,000.0 777.612943
5,000,000.0 1944.032358
10,000,000.0 3888.064715
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
VERI INR
coinmill.com
0.020000 51.4
0.050000 128.6
0.100000 257.2
0.200000 514.4
0.500000 1286.0
1.000000 2572.0
2.000000 5143.9
5.000000 12,859.9
10.000000 25,719.7
20.000000 51,439.5
50.000000 128,598.7
100.000000 257,197.4
200.000000 514,394.7
500.000000 1,285,986.8
1000.000000 2,571,973.7
2000.000000 5,143,947.3
5000.000000 12,859,868.3
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ