Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.017547
100.0 0.035093
200.0 0.070187
500.0 0.175467
1000.0 0.350934
2000.0 0.701868
5000.0 1.754669
10,000.0 3.509338
20,000.0 7.018677
50,000.0 17.546692
100,000.0 35.093384
200,000.0 70.186768
500,000.0 175.466920
1,000,000.0 350.933839
2,000,000.0 701.867678
5,000,000.0 1754.669195
10,000,000.0 3509.338391
INR tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VERI INR
coinmill.com
0.020000 57.0
0.050000 142.5
0.100000 285.0
0.200000 569.9
0.500000 1424.8
1.000000 2849.5
2.000000 5699.1
5.000000 14,247.7
10.000000 28,495.4
20.000000 56,990.8
50.000000 142,477.0
100.000000 284,954.0
200.000000 569,908.0
500.000000 1,424,770.0
1000.000000 2,849,540.0
2000.000000 5,699,079.9
5000.000000 14,247,699.8
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ