Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.018170
100.0 0.036341
200.0 0.072682
500.0 0.181705
1000.0 0.363409
2000.0 0.726819
5000.0 1.817047
10,000.0 3.634094
20,000.0 7.268188
50,000.0 18.170470
100,000.0 36.340940
200,000.0 72.681881
500,000.0 181.704702
1,000,000.0 363.409404
2,000,000.0 726.818808
5,000,000.0 1817.047021
10,000,000.0 3634.094041
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
VERI INR
coinmill.com
0.020000 55.0
0.050000 137.6
0.100000 275.2
0.200000 550.3
0.500000 1375.9
1.000000 2751.7
2.000000 5503.4
5.000000 13,758.6
10.000000 27,517.2
20.000000 55,034.3
50.000000 137,585.9
100.000000 275,171.7
200.000000 550,343.5
500.000000 1,375,858.7
1000.000000 2,751,717.5
2000.000000 5,503,434.9
5000.000000 13,758,587.3
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ