Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.017818
100.0 0.035636
200.0 0.071272
500.0 0.178181
1000.0 0.356362
2000.0 0.712725
5000.0 1.781812
10,000.0 3.563624
20,000.0 7.127248
50,000.0 17.818120
100,000.0 35.636240
200,000.0 71.272480
500,000.0 178.181200
1,000,000.0 356.362399
2,000,000.0 712.724798
5,000,000.0 1781.811996
10,000,000.0 3563.623992
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
VERI INR
coinmill.com
0.020000 56.1
0.050000 140.3
0.100000 280.6
0.200000 561.2
0.500000 1403.1
1.000000 2806.1
2.000000 5612.3
5.000000 14,030.7
10.000000 28,061.3
20.000000 56,122.6
50.000000 140,306.6
100.000000 280,613.2
200.000000 561,226.4
500.000000 1,403,066.1
1000.000000 2,806,132.2
2000.000000 5,612,264.4
5000.000000 14,030,661.0
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ