Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.018849
100.0 0.037698
200.0 0.075396
500.0 0.188489
1000.0 0.376978
2000.0 0.753955
5000.0 1.884888
10,000.0 3.769776
20,000.0 7.539552
50,000.0 18.848880
100,000.0 37.697760
200,000.0 75.395520
500,000.0 188.488800
1,000,000.0 376.977601
2,000,000.0 753.955202
5,000,000.0 1884.888005
10,000,000.0 3769.776009
INR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
VERI INR
coinmill.com
0.020000 53.1
0.050000 132.6
0.100000 265.3
0.200000 530.5
0.500000 1326.3
1.000000 2652.7
2.000000 5305.4
5.000000 13,263.4
10.000000 26,526.8
20.000000 53,053.5
50.000000 132,633.9
100.000000 265,267.7
200.000000 530,535.5
500.000000 1,326,338.7
1000.000000 2,652,677.5
2000.000000 5,305,355.0
5000.000000 13,263,387.5
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ