Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.017738
100.0 0.035475
200.0 0.070950
500.0 0.177375
1000.0 0.354751
2000.0 0.709502
5000.0 1.773754
10,000.0 3.547508
20,000.0 7.095016
50,000.0 17.737539
100,000.0 35.475079
200,000.0 70.950158
500,000.0 177.375394
1,000,000.0 354.750789
2,000,000.0 709.501578
5,000,000.0 1773.753944
10,000,000.0 3547.507888
INR tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VERI INR
coinmill.com
0.020000 56.4
0.050000 140.9
0.100000 281.9
0.200000 563.8
0.500000 1409.4
1.000000 2818.9
2.000000 5637.8
5.000000 14,094.4
10.000000 28,188.8
20.000000 56,377.6
50.000000 140,944.0
100.000000 281,888.0
200.000000 563,776.1
500.000000 1,409,440.1
1000.000000 2,818,880.3
2000.000000 5,637,760.5
5000.000000 14,094,401.4
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ