Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VERI
coinmill.com
50.0 0.018469
100.0 0.036939
200.0 0.073878
500.0 0.184695
1000.0 0.369389
2000.0 0.738779
5000.0 1.846947
10,000.0 3.693894
20,000.0 7.387788
50,000.0 18.469470
100,000.0 36.938941
200,000.0 73.877881
500,000.0 184.694703
1,000,000.0 369.389406
2,000,000.0 738.778812
5,000,000.0 1846.947029
10,000,000.0 3693.894059
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
VERI INR
coinmill.com
0.020000 54.1
0.050000 135.4
0.100000 270.7
0.200000 541.4
0.500000 1353.6
1.000000 2707.2
2.000000 5414.3
5.000000 13,535.9
10.000000 27,071.7
20.000000 54,143.4
50.000000 135,358.5
100.000000 270,717.0
200.000000 541,434.0
500.000000 1,353,585.1
1000.000000 2,707,170.2
2000.000000 5,414,340.4
5000.000000 13,535,851.1
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ