Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VND
coinmill.com
50.0 12,600
100.0 25,200
200.0 50,400
500.0 126,200
1000.0 252,400
2000.0 505,000
5000.0 1,262,400
10,000.0 2,524,800
20,000.0 5,049,400
50,000.0 12,623,600
100,000.0 25,247,200
200,000.0 50,494,600
500,000.0 126,236,200
1,000,000.0 252,472,600
2,000,000.0 504,945,200
5,000,000.0 1,262,362,800
10,000,000.0 2,524,725,600
INR tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
VND INR
coinmill.com
20,000 79.2
50,000 198.0
100,000 396.1
200,000 792.2
500,000 1980.4
1,000,000 3960.8
2,000,000 7921.7
5,000,000 19,804.1
10,000,000 39,608.3
20,000,000 79,216.5
50,000,000 198,041.3
100,000,000 396,082.7
200,000,000 792,165.3
500,000,000 1,980,413.3
1,000,000,000 3,960,826.6
2,000,000,000 7,921,653.2
5,000,000,000 19,804,133.0
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ