Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VND
coinmill.com
50.0 13,800
100.0 27,600
200.0 55,000
500.0 137,600
1000.0 275,000
2000.0 550,200
5000.0 1,375,400
10,000.0 2,750,800
20,000.0 5,501,800
50,000.0 13,754,400
100,000.0 27,508,800
200,000.0 55,017,400
500,000.0 137,543,600
1,000,000.0 275,087,000
2,000,000.0 550,174,000
5,000,000.0 1,375,435,200
10,000,000.0 2,750,870,200
INR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VND INR
coinmill.com
20,000 72.7
50,000 181.8
100,000 363.5
200,000 727.0
500,000 1817.6
1,000,000 3635.2
2,000,000 7270.4
5,000,000 18,176.1
10,000,000 36,352.1
20,000,000 72,704.3
50,000,000 181,760.7
100,000,000 363,521.3
200,000,000 727,042.7
500,000,000 1,817,606.6
1,000,000,000 3,635,213.3
2,000,000,000 7,270,426.5
5,000,000,000 18,176,066.3
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ