Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VND
coinmill.com
50.0 13,400
100.0 26,600
200.0 53,200
500.0 133,200
1000.0 266,400
2000.0 532,800
5000.0 1,332,200
10,000.0 2,664,400
20,000.0 5,329,000
50,000.0 13,322,400
100,000.0 26,644,800
200,000.0 53,289,800
500,000.0 133,224,400
1,000,000.0 266,448,800
2,000,000.0 532,897,600
5,000,000.0 1,332,244,200
10,000,000.0 2,664,488,400
INR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
VND INR
coinmill.com
20,000 75.1
50,000 187.7
100,000 375.3
200,000 750.6
500,000 1876.5
1,000,000 3753.1
2,000,000 7506.1
5,000,000 18,765.3
10,000,000 37,530.7
20,000,000 75,061.3
50,000,000 187,653.3
100,000,000 375,306.6
200,000,000 750,613.1
500,000,000 1,876,532.8
1,000,000,000 3,753,065.6
2,000,000,000 7,506,131.2
5,000,000,000 18,765,328.0
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ