Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VRC
coinmill.com
50.0 23.089
100.0 46.178
200.0 92.355
500.0 230.888
1000.0 461.775
2000.0 923.551
5000.0 2308.877
10,000.0 4617.754
20,000.0 9235.508
50,000.0 23,088.770
100,000.0 46,177.540
200,000.0 92,355.080
500,000.0 230,887.699
1,000,000.0 461,775.399
2,000,000.0 923,550.798
5,000,000.0 2,308,876.994
10,000,000.0 4,617,753.988
INR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
VRC INR
coinmill.com
50.000 108.3
100.000 216.6
200.000 433.1
500.000 1082.8
1000.000 2165.6
2000.000 4331.1
5000.000 10,827.8
10,000.000 21,655.5
20,000.000 43,311.1
50,000.000 108,277.7
100,000.000 216,555.5
200,000.000 433,111.0
500,000.000 1,082,777.5
1,000,000.000 2,165,554.9
2,000,000.000 4,331,109.9
5,000,000.000 10,827,774.7
10,000,000.000 21,655,549.5
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ