Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VRC
coinmill.com
50.0 23.619
100.0 47.239
200.0 94.478
500.0 236.195
1000.0 472.389
2000.0 944.778
5000.0 2361.945
10,000.0 4723.891
20,000.0 9447.782
50,000.0 23,619.455
100,000.0 47,238.910
200,000.0 94,477.819
500,000.0 236,194.548
1,000,000.0 472,389.096
2,000,000.0 944,778.193
5,000,000.0 2,361,945.482
10,000,000.0 4,723,890.964
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
VRC INR
coinmill.com
50.000 105.8
100.000 211.7
200.000 423.4
500.000 1058.4
1000.000 2116.9
2000.000 4233.8
5000.000 10,584.5
10,000.000 21,169.0
20,000.000 42,338.0
50,000.000 105,844.9
100,000.000 211,689.9
200,000.000 423,379.8
500,000.000 1,058,449.5
1,000,000.000 2,116,899.0
2,000,000.000 4,233,798.0
5,000,000.000 10,584,494.9
10,000,000.000 21,168,989.9
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ