Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VUV
coinmill.com
50.0 67
100.0 134
200.0 269
500.0 672
1000.0 1343
2000.0 2687
5000.0 6716
10,000.0 13,433
20,000.0 26,865
50,000.0 67,163
100,000.0 134,327
200,000.0 268,654
500,000.0 671,635
1,000,000.0 1,343,270
2,000,000.0 2,686,540
5,000,000.0 6,716,349
10,000,000.0 13,432,698
INR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VUV INR
coinmill.com
100 74.4
200 148.9
500 372.2
1000 744.5
2000 1488.9
5000 3722.3
10,000 7444.5
20,000 14,889.0
50,000 37,222.6
100,000 74,445.2
200,000 148,890.4
500,000 372,226.0
1,000,000 744,452.1
2,000,000 1,488,904.1
5,000,000 3,722,260.3
10,000,000 7,444,520.7
20,000,000 14,889,041.4
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ