Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR VUV
coinmill.com
50.0 66
100.0 132
200.0 263
500.0 658
1000.0 1315
2000.0 2631
5000.0 6577
10,000.0 13,154
20,000.0 26,308
50,000.0 65,769
100,000.0 131,538
200,000.0 263,077
500,000.0 657,692
1,000,000.0 1,315,383
2,000,000.0 2,630,766
5,000,000.0 6,576,915
10,000,000.0 13,153,830
INR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
VUV INR
coinmill.com
100 76.0
200 152.0
500 380.1
1000 760.2
2000 1520.5
5000 3801.2
10,000 7602.3
20,000 15,204.7
50,000 38,011.7
100,000 76,023.5
200,000 152,047.0
500,000 380,117.4
1,000,000 760,234.8
2,000,000 1,520,469.7
5,000,000 3,801,174.2
10,000,000 7,602,348.3
20,000,000 15,204,696.6
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ