Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAG
coinmill.com
50.0 0.024
100.0 0.048
200.0 0.096
500.0 0.241
1000.0 0.481
2000.0 0.963
5000.0 2.407
10,000.0 4.815
20,000.0 9.629
50,000.0 24.073
100,000.0 48.146
200,000.0 96.292
500,000.0 240.730
1,000,000.0 481.460
2,000,000.0 962.919
5,000,000.0 2407.298
10,000,000.0 4814.596
INR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG INR
coinmill.com
0.050 103.9
0.100 207.7
0.200 415.4
0.500 1038.5
1.000 2077.0
2.000 4154.0
5.000 10,385.1
10.000 20,770.2
20.000 41,540.4
50.000 103,850.9
100.000 207,701.8
200.000 415,403.5
500.000 1,038,508.8
1000.000 2,077,017.6
2000.000 4,154,035.2
5000.000 10,385,087.9
10,000.000 20,770,175.8
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ