Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAG
coinmill.com
50.0 0.024
100.0 0.047
200.0 0.095
500.0 0.237
1000.0 0.473
2000.0 0.946
5000.0 2.366
10,000.0 4.732
20,000.0 9.463
50,000.0 23.658
100,000.0 47.316
200,000.0 94.633
500,000.0 236.582
1,000,000.0 473.163
2,000,000.0 946.327
5,000,000.0 2365.817
10,000,000.0 4731.634
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XAG INR
coinmill.com
0.050 105.7
0.100 211.3
0.200 422.7
0.500 1056.7
1.000 2113.4
2.000 4226.9
5.000 10,567.2
10.000 21,134.3
20.000 42,268.7
50.000 105,671.7
100.000 211,343.5
200.000 422,687.0
500.000 1,056,717.5
1000.000 2,113,434.9
2000.000 4,226,869.8
5000.000 10,567,174.5
10,000.000 21,134,349.1
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ