Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAG
coinmill.com
50.0 0.025
100.0 0.049
200.0 0.099
500.0 0.247
1000.0 0.494
2000.0 0.989
5000.0 2.472
10,000.0 4.944
20,000.0 9.888
50,000.0 24.719
100,000.0 49.438
200,000.0 98.876
500,000.0 247.189
1,000,000.0 494.378
2,000,000.0 988.755
5,000,000.0 2471.888
10,000,000.0 4943.776
INR tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XAG INR
coinmill.com
0.050 101.1
0.100 202.3
0.200 404.5
0.500 1011.4
1.000 2022.7
2.000 4045.5
5.000 10,113.7
10.000 20,227.5
20.000 40,454.9
50.000 101,137.3
100.000 202,274.5
200.000 404,549.1
500.000 1,011,372.7
1000.000 2,022,745.5
2000.000 4,045,491.0
5000.000 10,113,727.5
10,000.000 20,227,455.0
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ