Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAU
coinmill.com
50.0 0.000
100.0 0.001
200.0 0.001
500.0 0.003
1000.0 0.006
2000.0 0.011
5000.0 0.028
10,000.0 0.056
20,000.0 0.113
50,000.0 0.282
100,000.0 0.564
200,000.0 1.129
500,000.0 2.822
1,000,000.0 5.644
2,000,000.0 11.287
5,000,000.0 28.218
10,000,000.0 56.436
INR tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
XAU INR
coinmill.com
0.001 88.6
0.001 177.2
0.002 354.4
0.005 886.0
0.010 1771.9
0.020 3543.8
0.050 8859.6
0.100 17,719.2
0.200 35,438.4
0.500 88,595.9
1.000 177,191.9
2.000 354,383.8
5.000 885,959.4
10.000 1,771,918.8
20.000 3,543,837.6
50.000 8,859,594.0
100.000 17,719,188.1
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ