Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAU
coinmill.com
50.0 0.000
100.0 0.001
200.0 0.001
500.0 0.003
1000.0 0.006
2000.0 0.012
5000.0 0.030
10,000.0 0.060
20,000.0 0.120
50,000.0 0.301
100,000.0 0.601
200,000.0 1.203
500,000.0 3.007
1,000,000.0 6.014
2,000,000.0 12.029
5,000,000.0 30.071
10,000,000.0 60.143
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
XAU INR
coinmill.com
0.001 83.1
0.001 166.3
0.002 332.5
0.005 831.4
0.010 1662.7
0.020 3325.4
0.050 8313.5
0.100 16,627.1
0.200 33,254.1
0.500 83,135.3
1.000 166,270.5
2.000 332,541.1
5.000 831,352.7
10.000 1,662,705.5
20.000 3,325,411.0
50.000 8,313,527.4
100.000 16,627,054.8
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ