Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAU
coinmill.com
50.0 0.000
100.0 0.001
200.0 0.001
500.0 0.003
1000.0 0.005
2000.0 0.011
5000.0 0.027
10,000.0 0.055
20,000.0 0.110
50,000.0 0.275
100,000.0 0.549
200,000.0 1.098
500,000.0 2.745
1,000,000.0 5.490
2,000,000.0 10.980
5,000,000.0 27.451
10,000,000.0 54.902
INR tỷ lệ
10 tháng Chín 2025
XAU INR
coinmill.com
0.001 91.1
0.001 182.1
0.002 364.3
0.005 910.7
0.010 1821.4
0.020 3642.8
0.050 9107.1
0.100 18,214.1
0.200 36,428.3
0.500 91,070.7
1.000 182,141.5
2.000 364,282.9
5.000 910,707.3
10.000 1,821,414.6
20.000 3,642,829.2
50.000 9,107,072.9
100.000 18,214,145.8
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ