Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XAU
coinmill.com
50.0 0.000
100.0 0.001
200.0 0.001
500.0 0.003
1000.0 0.006
2000.0 0.012
5000.0 0.029
10,000.0 0.059
20,000.0 0.118
50,000.0 0.294
100,000.0 0.588
200,000.0 1.176
500,000.0 2.940
1,000,000.0 5.880
2,000,000.0 11.759
5,000,000.0 29.398
10,000,000.0 58.795
INR tỷ lệ
3 tháng Mười 2024
XAU INR
coinmill.com
0.001 85.0
0.001 170.1
0.002 340.2
0.005 850.4
0.010 1700.8
0.020 3401.6
0.050 8504.1
0.100 17,008.2
0.200 34,016.4
0.500 85,040.9
1.000 170,081.9
2.000 340,163.8
5.000 850,409.4
10.000 1,700,818.9
20.000 3,401,637.7
50.000 8,504,094.3
100.000 17,008,188.6
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ