Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XCC
coinmill.com
50.0 0.257
100.0 0.514
200.0 1.027
500.0 2.568
1000.0 5.137
2000.0 10.273
5000.0 25.683
10,000.0 51.365
20,000.0 102.731
50,000.0 256.827
100,000.0 513.654
200,000.0 1027.308
500,000.0 2568.270
1,000,000.0 5136.539
2,000,000.0 10,273.078
5,000,000.0 25,682.696
10,000,000.0 51,365.392
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XCC INR
coinmill.com
0.500 97.3
1.000 194.7
2.000 389.4
5.000 973.4
10.000 1946.8
20.000 3893.7
50.000 9734.2
100.000 19,468.4
200.000 38,936.7
500.000 97,341.8
1000.000 194,683.6
2000.000 389,367.2
5000.000 973,418.1
10,000.000 1,946,836.1
20,000.000 3,893,672.3
50,000.000 9,734,180.6
100,000.000 19,468,361.3
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ