Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XEM
coinmill.com
50.0 15.515
100.0 31.030
200.0 62.061
500.0 155.152
1000.0 310.304
2000.0 620.607
5000.0 1551.518
10,000.0 3103.036
20,000.0 6206.072
50,000.0 15,515.179
100,000.0 31,030.358
200,000.0 62,060.716
500,000.0 155,151.789
1,000,000.0 310,303.578
2,000,000.0 620,607.157
5,000,000.0 1,551,517.892
10,000,000.0 3,103,035.784
INR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM INR
coinmill.com
20.000 64.5
50.000 161.1
100.000 322.3
200.000 644.5
500.000 1611.3
1000.000 3222.7
2000.000 6445.3
5000.000 16,113.3
10,000.000 32,226.5
20,000.000 64,453.0
50,000.000 161,132.5
100,000.000 322,265.1
200,000.000 644,530.1
500,000.000 1,611,325.3
1,000,000.000 3,222,650.6
2,000,000.000 6,445,301.1
5,000,000.000 16,113,252.8
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ