Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XEM
coinmill.com
50.0 14.710
100.0 29.421
200.0 58.842
500.0 147.105
1000.0 294.209
2000.0 588.419
5000.0 1471.047
10,000.0 2942.094
20,000.0 5884.189
50,000.0 14,710.472
100,000.0 29,420.945
200,000.0 58,841.890
500,000.0 147,104.724
1,000,000.0 294,209.448
2,000,000.0 588,418.895
5,000,000.0 1,471,047.238
10,000,000.0 2,942,094.476
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XEM INR
coinmill.com
20.000 68.0
50.000 169.9
100.000 339.9
200.000 679.8
500.000 1699.5
1000.000 3398.9
2000.000 6797.9
5000.000 16,994.7
10,000.000 33,989.4
20,000.000 67,978.8
50,000.000 169,947.0
100,000.000 339,893.9
200,000.000 679,787.8
500,000.000 1,699,469.6
1,000,000.000 3,398,939.1
2,000,000.000 6,797,878.2
5,000,000.000 16,994,695.6
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ