Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XLM
coinmill.com
50.0 5.433
100.0 10.866
200.0 21.733
500.0 54.331
1000.0 108.663
2000.0 217.326
5000.0 543.314
10,000.0 1086.629
20,000.0 2173.258
50,000.0 5433.145
100,000.0 10,866.290
200,000.0 21,732.580
500,000.0 54,331.449
1,000,000.0 108,662.898
2,000,000.0 217,325.795
5,000,000.0 543,314.488
10,000,000.0 1,086,628.977
INR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
XLM INR
coinmill.com
5.000 46.0
10.000 92.0
20.000 184.1
50.000 460.1
100.000 920.3
200.000 1840.6
500.000 4601.4
1000.000 9202.8
2000.000 18,405.5
5000.000 46,013.9
10,000.000 92,027.7
20,000.000 184,055.5
50,000.000 460,138.7
100,000.000 920,277.3
200,000.000 1,840,554.6
500,000.000 4,601,386.6
1,000,000.000 9,202,773.2
XLM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ