Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XMR
coinmill.com
50.0 0.0041
100.0 0.0083
200.0 0.0166
500.0 0.0414
1000.0 0.0828
2000.0 0.1656
5000.0 0.4139
10,000.0 0.8279
20,000.0 1.6558
50,000.0 4.1394
100,000.0 8.2788
200,000.0 16.5576
500,000.0 41.3939
1,000,000.0 82.7878
2,000,000.0 165.5755
5,000,000.0 413.9388
10,000,000.0 827.8775
INR tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
XMR INR
coinmill.com
0.0050 60.4
0.0100 120.8
0.0200 241.6
0.0500 604.0
0.1000 1207.9
0.2000 2415.8
0.5000 6039.5
1.0000 12,079.1
2.0000 24,158.2
5.0000 60,395.4
10.0000 120,790.8
20.0000 241,581.6
50.0000 603,954.1
100.0000 1,207,908.2
200.0000 2,415,816.3
500.0000 6,039,540.8
1000.0000 12,079,081.6
XMR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ