Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XMR
coinmill.com
50.0 0.0038
100.0 0.0076
200.0 0.0153
500.0 0.0382
1000.0 0.0765
2000.0 0.1529
5000.0 0.3823
10,000.0 0.7646
20,000.0 1.5292
50,000.0 3.8231
100,000.0 7.6461
200,000.0 15.2922
500,000.0 38.2306
1,000,000.0 76.4611
2,000,000.0 152.9222
5,000,000.0 382.3056
10,000,000.0 764.6112
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XMR INR
coinmill.com
0.0050 65.4
0.0100 130.8
0.0200 261.6
0.0500 653.9
0.1000 1307.9
0.2000 2615.7
0.5000 6539.3
1.0000 13,078.5
2.0000 26,157.1
5.0000 65,392.7
10.0000 130,785.4
20.0000 261,570.8
50.0000 653,927.1
100.0000 1,307,854.2
200.0000 2,615,708.4
500.0000 6,539,270.9
1000.0000 13,078,541.9
XMR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ