Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XMR
coinmill.com
50.0 0.0041
100.0 0.0082
200.0 0.0163
500.0 0.0408
1000.0 0.0815
2000.0 0.1630
5000.0 0.4075
10,000.0 0.8150
20,000.0 1.6300
50,000.0 4.0750
100,000.0 8.1501
200,000.0 16.3002
500,000.0 40.7505
1,000,000.0 81.5010
2,000,000.0 163.0020
5,000,000.0 407.5050
10,000,000.0 815.0099
INR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
XMR INR
coinmill.com
0.0050 61.3
0.0100 122.7
0.0200 245.4
0.0500 613.5
0.1000 1227.0
0.2000 2454.0
0.5000 6134.9
1.0000 12,269.8
2.0000 24,539.6
5.0000 61,348.9
10.0000 122,697.9
20.0000 245,395.8
50.0000 613,489.5
100.0000 1,226,979.0
200.0000 2,453,957.9
500.0000 6,134,894.8
1000.0000 12,269,789.5
XMR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ