Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XPD
coinmill.com
50.0 0.001
100.0 0.001
200.0 0.003
500.0 0.007
1000.0 0.013
2000.0 0.026
5000.0 0.065
10,000.0 0.130
20,000.0 0.261
50,000.0 0.652
100,000.0 1.304
200,000.0 2.607
500,000.0 6.518
1,000,000.0 13.036
2,000,000.0 26.073
5,000,000.0 65.182
10,000,000.0 130.363
INR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPD INR
coinmill.com
0.001 76.7
0.002 153.4
0.005 383.5
0.010 767.1
0.020 1534.2
0.050 3835.4
0.100 7670.9
0.200 15,341.8
0.500 38,354.4
1.000 76,708.8
2.000 153,417.5
5.000 383,543.8
10.000 767,087.5
20.000 1,534,175.1
50.000 3,835,437.7
100.000 7,670,875.4
200.000 15,341,750.8
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ