Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XPF
coinmill.com
50.0 58
100.0 116
200.0 232
500.0 581
1000.0 1162
2000.0 2324
5000.0 5810
10,000.0 11,621
20,000.0 23,242
50,000.0 58,104
100,000.0 116,209
200,000.0 232,417
500,000.0 581,044
1,000,000.0 1,162,087
2,000,000.0 2,324,175
5,000,000.0 5,810,437
10,000,000.0 11,620,874
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPF INR
coinmill.com
100 86.1
200 172.1
500 430.3
1000 860.5
2000 1721.0
5000 4302.6
10,000 8605.2
20,000 17,210.4
50,000 43,026.0
100,000 86,052.1
200,000 172,104.1
500,000 430,260.3
1,000,000 860,520.5
2,000,000 1,721,041.0
5,000,000 4,302,602.5
10,000,000 8,605,205.1
20,000,000 17,210,410.1
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ