Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XPM
coinmill.com
50.0 0.4143
100.0 0.8285
200.0 1.6570
500.0 4.1426
1000.0 8.2852
2000.0 16.5703
5000.0 41.4258
10,000.0 82.8516
20,000.0 165.7032
50,000.0 414.2580
100,000.0 828.5161
200,000.0 1657.0321
500,000.0 4142.5803
1,000,000.0 8285.1606
2,000,000.0 16,570.3211
5,000,000.0 41,425.8029
10,000,000.0 82,851.6057
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
XPM INR
coinmill.com
0.5000 60.3
1.0000 120.7
2.0000 241.4
5.0000 603.5
10.0000 1207.0
20.0000 2414.0
50.0000 6034.9
100.0000 12,069.8
200.0000 24,139.5
500.0000 60,348.9
1000.0000 120,697.7
2000.0000 241,395.4
5000.0000 603,488.6
10,000.0000 1,206,977.2
20,000.0000 2,413,954.4
50,000.0000 6,034,886.1
100,000.0000 12,069,772.1
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ