Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR XPT
coinmill.com
50.0 0.001
100.0 0.001
200.0 0.002
500.0 0.006
1000.0 0.012
2000.0 0.024
5000.0 0.059
10,000.0 0.119
20,000.0 0.237
50,000.0 0.593
100,000.0 1.186
200,000.0 2.372
500,000.0 5.930
1,000,000.0 11.859
2,000,000.0 23.719
5,000,000.0 59.297
10,000,000.0 118.595
INR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT INR
coinmill.com
0.001 84.3
0.002 168.6
0.005 421.6
0.010 843.2
0.020 1686.4
0.050 4216.0
0.100 8432.1
0.200 16,864.1
0.500 42,160.4
1.000 84,320.7
2.000 168,641.4
5.000 421,603.6
10.000 843,207.2
20.000 1,686,414.4
50.000 4,216,036.1
100.000 8,432,072.2
200.000 16,864,144.4
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ