Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR YER
coinmill.com
50.0 138.075
100.0 276.145
200.0 552.295
500.0 1380.735
1000.0 2761.475
2000.0 5522.945
5000.0 13,807.365
10,000.0 27,614.730
20,000.0 55,229.455
50,000.0 138,073.640
100,000.0 276,147.280
200,000.0 552,294.565
500,000.0 1,380,736.410
1,000,000.0 2,761,472.825
2,000,000.0 5,522,945.650
5,000,000.0 13,807,364.120
10,000,000.0 27,614,728.245
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
YER INR
coinmill.com
200.000 72.4
500.000 181.1
1000.000 362.1
2000.000 724.3
5000.000 1810.6
10,000.000 3621.3
20,000.000 7242.5
50,000.000 18,106.3
100,000.000 36,212.6
200,000.000 72,425.1
500,000.000 181,062.8
1,000,000.000 362,125.6
2,000,000.000 724,251.2
5,000,000.000 1,810,628.0
10,000,000.000 3,621,256.0
20,000,000.000 7,242,512.0
50,000,000.000 18,106,279.9
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ