Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR YER
coinmill.com
50.0 133.710
100.0 267.420
200.0 534.835
500.0 1337.090
1000.0 2674.180
2000.0 5348.365
5000.0 13,370.910
10,000.0 26,741.825
20,000.0 53,483.650
50,000.0 133,709.120
100,000.0 267,418.240
200,000.0 534,836.480
500,000.0 1,337,091.205
1,000,000.0 2,674,182.410
2,000,000.0 5,348,364.820
5,000,000.0 13,370,912.050
10,000,000.0 26,741,824.100
INR tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER INR
coinmill.com
200.000 74.8
500.000 187.0
1000.000 373.9
2000.000 747.9
5000.000 1869.7
10,000.000 3739.5
20,000.000 7478.9
50,000.000 18,697.3
100,000.000 37,394.6
200,000.000 74,789.2
500,000.000 186,973.0
1,000,000.000 373,946.1
2,000,000.000 747,892.1
5,000,000.000 1,869,730.3
10,000,000.000 3,739,460.7
20,000,000.000 7,478,921.4
50,000,000.000 18,697,303.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ