Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ZCP
coinmill.com
50.0 0.0385
100.0 0.0769
200.0 0.1539
500.0 0.3847
1000.0 0.7695
2000.0 1.5390
5000.0 3.8474
10,000.0 7.6949
20,000.0 15.3898
50,000.0 38.4744
100,000.0 76.9488
200,000.0 153.8975
500,000.0 384.7439
1,000,000.0 769.4877
2,000,000.0 1538.9754
5,000,000.0 3847.4386
10,000,000.0 7694.8772
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
ZCP INR
coinmill.com
0.0500 65.0
0.1000 130.0
0.2000 259.9
0.5000 649.8
1.0000 1299.6
2.0000 2599.1
5.0000 6497.8
10.0000 12,995.7
20.0000 25,991.3
50.0000 64,978.3
100.0000 129,956.6
200.0000 259,913.2
500.0000 649,782.9
1000.0000 1,299,565.9
2000.0000 2,599,131.8
5000.0000 6,497,829.5
10,000.0000 12,995,658.9
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ