Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ZET
coinmill.com
50.0 893.74
100.0 1787.49
200.0 3574.97
500.0 8937.43
1000.0 17,874.86
2000.0 35,749.72
5000.0 89,374.30
10,000.0 178,748.61
20,000.0 357,497.22
50,000.0 893,743.04
100,000.0 1,787,486.08
200,000.0 3,574,972.16
500,000.0 8,937,430.39
1,000,000.0 17,874,860.79
2,000,000.0 35,749,721.58
5,000,000.0 89,374,303.95
10,000,000.0 178,748,607.89
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ZET INR
coinmill.com
1000.00 55.9
2000.00 111.9
5000.00 279.7
10,000.00 559.4
20,000.00 1118.9
50,000.00 2797.2
100,000.00 5594.4
200,000.00 11,188.9
500,000.00 27,972.2
1,000,000.00 55,944.5
2,000,000.00 111,889.0
5,000,000.00 279,722.5
10,000,000.00 559,444.9
20,000,000.00 1,118,889.8
50,000,000.00 2,797,224.6
100,000,000.00 5,594,449.2
200,000,000.00 11,188,898.3
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ