Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


IQD ISK
coinmill.com
1000 108
2000 215
5000 538
10,000 1077
20,000 2153
50,000 5384
100,000 10,767
200,000 21,534
500,000 53,835
1,000,000 107,671
2,000,000 215,342
5,000,000 538,355
10,000,000 1,076,710
20,000,000 2,153,420
50,000,000 5,383,550
100,000,000 10,767,100
200,000,000 21,534,199
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK IQD
coinmill.com
100 1000
200 2000
500 4500
1000 9500
2000 18,500
5000 46,500
10,000 93,000
20,000 186,000
50,000 464,500
100,000 929,000
200,000 1,857,500
500,000 4,644,000
1,000,000 9,287,500
2,000,000 18,575,000
5,000,000 46,438,000
10,000,000 92,875,500
20,000,000 185,751,000
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ