Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


IQD KGS
coinmill.com
1000 68
2000 136
5000 339
10,000 679
20,000 1358
50,000 3394
100,000 6789
200,000 13,577
500,000 33,944
1,000,000 67,887
2,000,000 135,774
5,000,000 339,435
10,000,000 678,870
20,000,000 1,357,741
50,000,000 3,394,351
100,000,000 6,788,703
200,000,000 13,577,406
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS IQD
coinmill.com
50 500
100 1500
200 3000
500 7500
1000 14,500
2000 29,500
5000 73,500
10,000 147,500
20,000 294,500
50,000 736,500
100,000 1,473,000
200,000 2,946,000
500,000 7,365,000
1,000,000 14,730,500
2,000,000 29,460,500
5,000,000 73,652,000
10,000,000 147,303,500
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ