Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


IQD KPW
coinmill.com
1000 700.01
2000 1400.02
5000 3500.06
10,000 7000.12
20,000 14,000.24
50,000 35,000.61
100,000 70,001.22
200,000 140,002.43
500,000 350,006.08
1,000,000 700,012.17
2,000,000 1,400,024.34
5,000,000 3,500,060.85
10,000,000 7,000,121.70
20,000,000 14,000,243.40
50,000,000 35,000,608.49
100,000,000 70,001,216.99
200,000,000 140,002,433.98
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KPW IQD
coinmill.com
500.00 500
1000.00 1500
2000.00 3000
5000.00 7000
10,000.00 14,500
20,000.00 28,500
50,000.00 71,500
100,000.00 143,000
200,000.00 285,500
500,000.00 714,500
1,000,000.00 1,428,500
2,000,000.00 2,857,000
5,000,000.00 7,142,500
10,000,000.00 14,285,500
20,000,000.00 28,571,000
50,000,000.00 71,427,500
100,000,000.00 142,854,500
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ