Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


IQD KRW
coinmill.com
1000 1070
2000 2141
5000 5351
10,000 10,703
20,000 21,405
50,000 53,513
100,000 107,026
200,000 214,052
500,000 535,130
1,000,000 1,070,261
2,000,000 2,140,522
5,000,000 5,351,305
10,000,000 10,702,610
20,000,000 21,405,220
50,000,000 53,513,050
100,000,000 107,026,100
200,000,000 214,052,199
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW IQD
coinmill.com
1000 1000
2000 2000
5000 4500
10,000 9500
20,000 18,500
50,000 46,500
100,000 93,500
200,000 187,000
500,000 467,000
1,000,000 934,500
2,000,000 1,868,500
5,000,000 4,672,000
10,000,000 9,343,500
20,000,000 18,687,000
50,000,000 46,717,500
100,000,000 93,435,000
200,000,000 186,870,500
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ