Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


IQD KRW
coinmill.com
1000 1116
2000 2233
5000 5582
10,000 11,164
20,000 22,328
50,000 55,819
100,000 111,638
200,000 223,277
500,000 558,192
1,000,000 1,116,384
2,000,000 2,232,768
5,000,000 5,581,919
10,000,000 11,163,838
20,000,000 22,327,676
50,000,000 55,819,189
100,000,000 111,638,379
200,000,000 223,276,757
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW IQD
coinmill.com
1000 1000
2000 2000
5000 4500
10,000 9000
20,000 18,000
50,000 45,000
100,000 89,500
200,000 179,000
500,000 448,000
1,000,000 895,500
2,000,000 1,791,500
5,000,000 4,478,500
10,000,000 8,957,500
20,000,000 17,915,000
50,000,000 44,787,500
100,000,000 89,575,000
200,000,000 179,150,000
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ