Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


IQD KZT
coinmill.com
1000 342
2000 685
5000 1712
10,000 3424
20,000 6848
50,000 17,119
100,000 34,238
200,000 68,476
500,000 171,190
1,000,000 342,381
2,000,000 684,762
5,000,000 1,711,905
10,000,000 3,423,810
20,000,000 6,847,619
50,000,000 17,119,048
100,000,000 34,238,095
200,000,000 68,476,190
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT IQD
coinmill.com
500 1500
1000 3000
2000 6000
5000 14,500
10,000 29,000
20,000 58,500
50,000 146,000
100,000 292,000
200,000 584,000
500,000 1,460,500
1,000,000 2,920,500
2,000,000 5,841,500
5,000,000 14,603,500
10,000,000 29,207,000
20,000,000 58,414,500
50,000,000 146,036,000
100,000,000 292,072,500
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ