Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


IQD LYD
coinmill.com
1000 3.683
2000 7.366
5000 18.415
10,000 36.829
20,000 73.659
50,000 184.146
100,000 368.293
200,000 736.586
500,000 1841.465
1,000,000 3682.930
2,000,000 7365.860
5,000,000 18,414.650
10,000,000 36,829.300
20,000,000 73,658.599
50,000,000 184,146.498
100,000,000 368,292.995
200,000,000 736,585.991
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD IQD
coinmill.com
5.000 1500
10.000 2500
20.000 5500
50.000 13,500
100.000 27,000
200.000 54,500
500.000 136,000
1000.000 271,500
2000.000 543,000
5000.000 1,357,500
10,000.000 2,715,000
20,000.000 5,430,500
50,000.000 13,576,000
100,000.000 27,152,500
200,000.000 54,304,500
500,000.000 135,761,500
1,000,000.000 271,523,000
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ