Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD MUR
coinmill.com
1000 35.98
2000 71.96
5000 179.90
10,000 359.80
20,000 719.59
50,000 1798.98
100,000 3597.97
200,000 7195.94
500,000 17,989.84
1,000,000 35,979.68
2,000,000 71,959.37
5,000,000 179,898.42
10,000,000 359,796.83
20,000,000 719,593.66
50,000,000 1,798,984.16
100,000,000 3,597,968.32
200,000,000 7,195,936.65
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR IQD
coinmill.com
50.00 1500
100.00 3000
200.00 5500
500.00 14,000
1000.00 28,000
2000.00 55,500
5000.00 139,000
10,000.00 278,000
20,000.00 556,000
50,000.00 1,389,500
100,000.00 2,779,500
200,000.00 5,558,500
500,000.00 13,896,500
1,000,000.00 27,793,500
2,000,000.00 55,587,000
5,000,000.00 138,967,500
10,000,000.00 277,934,500
MUR tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ