Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Iraq Dinar (IQD) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


IQD MXN
coinmill.com
1000 15.00
2000 29.95
5000 74.90
10,000 149.80
20,000 299.55
50,000 748.90
100,000 1497.80
200,000 2995.60
500,000 7489.00
1,000,000 14,978.00
2,000,000 29,956.00
5,000,000 74,890.00
10,000,000 149,779.95
20,000,000 299,559.95
50,000,000 748,899.85
100,000,000 1,497,799.65
200,000,000 2,995,599.30
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN IQD
coinmill.com
10.00 500
20.00 1500
50.00 3500
100.00 6500
200.00 13,500
500.00 33,500
1000.00 67,000
2000.00 133,500
5000.00 334,000
10,000.00 667,500
20,000.00 1,335,500
50,000.00 3,338,000
100,000.00 6,676,500
200,000.00 13,353,000
500,000.00 33,382,500
1,000,000.00 66,764,500
2,000,000.00 133,529,000
MXN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ