Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Iraq Dinar (IQD) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


IQD MXN
coinmill.com
1000 12.60
2000 25.20
5000 63.00
10,000 126.00
20,000 252.00
50,000 630.00
100,000 1260.00
200,000 2520.05
500,000 6300.10
1,000,000 12,600.15
2,000,000 25,200.35
5,000,000 63,000.80
10,000,000 126,001.65
20,000,000 252,003.30
50,000,000 630,008.20
100,000,000 1,260,016.40
200,000,000 2,520,032.75
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN IQD
coinmill.com
10.00 1000
20.00 1500
50.00 4000
100.00 8000
200.00 16,000
500.00 39,500
1000.00 79,500
2000.00 158,500
5000.00 397,000
10,000.00 793,500
20,000.00 1,587,500
50,000.00 3,968,000
100,000.00 7,936,500
200,000.00 15,873,000
500,000.00 39,682,000
1,000,000.00 79,364,000
2,000,000.00 158,728,000
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ